Honda | Xe máy | Chi tiết
HONDA Việt Nam
Trang chủ Xe máy Sản phẩm Winner X 2024

Winner X 2024

Giá từ: 46.160.000 VNĐ

Đặc điểm

WINNER X 2024 mới tiếp tục khẳng định chất riêng khác biệt hướng tới hình ảnh một mẫu siêu mô tô thể thao cỡ nhỏ hàng đầu tại Việt Nam. Thiết kế ngoại quan bắt mắt, kết hợp những trang bị hiện đại như trên các mẫu xe phân khối lớn, WINNER X 2024 sẵn sàng cùng các tay lái bứt tốc trên mọi hành trình khám phá.

Winner X 2024

Giá từ: 46.160.000 VNĐ

THIẾT KẾ

Mâm xe thiết kế thể thao

Phối màu đa dạng

Kiểu dáng thể thao ấn tượng

Mặt đồng hồ kỹ thuật số hiện đại

Bộ ly hợp chống trượt hai chiều mới

Động cơ DOHC 150cc đầy uy lực

Công nghệ giảm thiểu rung lắc và giảm thiểu tiếng ồn vượt trội

Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu

Cuộn dây đánh lửa cải tiến mới

Hệ thống khóa thông minh

Cổng sạc USB tiện lợi

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS an tâm

Hệ thống xích xe cải tiến

Bảng giá và màu sắc

Đặc biệt

Đặc biệt

Đặc biệt

Đặc biệt

Thể thao

Tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất: 50.060.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 50.060.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 50.060.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 50.560.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 46.160.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 46.160.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 46.160.000 VNĐ
Đặc biệt
Đen
Đỏ Đen
Bạc Đen
Thể thao
Đỏ Đen Trắng
Tiêu chuẩn
Đen Bạc
Trắng Đen
Đỏ Đen
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân

122 kg

Dài x Rộng x Cao

2.019 x 727 x 1.104 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.278 mm

Độ cao yên

795 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

Dung tích bình xăng

4,5 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 90/80-17M/C 46P
Sau: 120/70-17M/C 58P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn

Loại động cơ

PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

11,5kW/9.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

1,1 lít khi thay nhớt
1,3 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,98 lít/100km

Loại truyền động

Cơ khí

Moment cực đại

13,5Nm/7.000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

149,2 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

57,30 mm x 57,84 mm

Tỷ số nén

11,3:1

Thư viện
Lịch sử đời xe


Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.