Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

CB1000R 2023
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

525.500.000 VNĐ

510.500.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

4 kỳ, 4 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

4 kỳ, 4 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Loại truyền động

Côn tay, 6 số

Côn tay, 6 số

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

- Hệ thống ga điện tử (TBW) với 3 chế độ lái: Standard, Rain và Sport
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)

- Hệ thống ga điện tử (TBW) với 3 chế độ lái: Standard, Rain và Sport
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Màn hình màu TFT 5-inch với 4 chế độ hiển thị
- Phuộc Showa Separate Function Fork Big Piston (SFF-BP) dễ dàng điều chỉnh mức giảm chấn
- Đĩa phanh kép đường kính 310mm kết hợp cùng ngàm phanh 4 pít-tông đặt hướng tâm, hỗ trợ ABS
- Hệ thống ống xả 4-2-1 ôm sát động cơ

- Màn hình màu TFT 5-inch với 4 chế độ hiển thị
- Phuộc Showa Separate Function Fork Big Piston (SFF-BP) dễ dàng điều chỉnh mức giảm chấn
- Đĩa phanh kép đường kính 310mm kết hợp cùng ngàm phanh 4 pít-tông đặt hướng tâm, hỗ trợ ABS
- Hệ thống ống xả 4-2-1 ôm sát động cơ

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

213 kg

213 kg

Dài x Rộng x Cao

2.120 x 789 x 1.090 mm

2.120 x 789 x 1.090 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.455 mm

1.455 mm

Độ cao yên

830 mm

830 mm

Khoảng sáng gầm xe

135 mm

135 mm

Dung tích bình xăng

16,2 lít

16,2 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 120/70ZR17
Lốp sau: 190/55ZR17

Lốp trước: 120/70ZR17 Lốp sau: 190/55ZR17

Phuộc trước

Giảm xóc hành trình ngược USD Showa SFF-BP

Giảm xóc hành trình ngược USD Showa SFF-BP

Phuộc sau

Giảm xóc đơn Showa

Giảm xóc đơn Showa

Dung tích xy-lanh

998 cc

998 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

75,0 x 56,5 mm

75,0 x 56,5 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

5,95 lít/100km

5,95 lít/100km

Hộp số

6 cấp

6 cấp

Công suất tối đa

107 kW tại 10.500 vòng/phút

107 kW tại 10.500 vòng/phút

Moment cực đại

104 Nm tại 8.250 vòng/phút

104 Nm tại 8.250 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Khi xả nhớt: 2,6 lít
Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 2,9 lít
Khi rã máy: 3,5 lít

Khi xả nhớt: 2,6 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 2,9 lít Khi rã máy: 3,5 lít

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Tỷ số nén

11,6:1

11,6:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.