Honda | Xe máy | Chi tiết

giá & Màu sắc

Đỏ Đen
Xanh Đen

Giá bán lẻ đề xuất

510.500.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

525.500.000 VNĐ

example
example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

510.500.000 VNĐ

example

Giá bán lẻ đề xuất

525.500.000 VNĐ

Đỏ Đen
Xanh Đen

Thông tin chi tiết

Thư viện ảnh

Lịch sử đời xe

2020
2022
2024

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

213 kg

Dài x Rộng x Cao

2.120 x 789 x 1.090 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.455 mm

Độ cao yên

830 mm

Khoảng sáng gầm xe

135 mm

Dung tích bình xăng

16,2 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 120/70ZR17 Lốp sau: 190/55ZR17

Phuộc trước

Giảm xóc hành trình ngược USD Showa SFF-BP

Phuộc sau

Giảm xóc đơn Showa

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

107 kW tại 10.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Khi xả nhớt: 2,6 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 2,9 lít Khi rã máy: 3,5 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

5,95 lít/100km

Hộp số

6 cấp

Loại truyền động

Côn tay, 6 số

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

104 Nm tại 8.250 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

998 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

75,0 x 56,5 mm

Tỷ số nén

11,6:1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.