Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

Blade
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

21.943.637 VNĐ

20.470.909 VNĐ

18.900.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Loại truyền động
Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

Cảm giác lái xe êm ái

Cảm giác lái xe êm ái

Cảm giác lái xe êm ái

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Ổ khóa đa năng 3 trong 1
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Ổ khóa đa năng 3 trong 1
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Ổ khóa đa năng 3 trong 1
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

99 kg (vành đúc)
98 kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
99 kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh đĩa)

99 kg (vành đúc)
98 kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
99 kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh đĩa)

99 kg (vành đúc)
98 kg (vành nan hoa, phanh cơ)
99 kg (vành nan hoa, phanh đĩa)

Dài x Rộng x Cao

1.920 x 702 x 1.075 mm

1.920 x 702 x 1.075 mm

1.920 x 702 x 1.075 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.217 mm

1.217 mm

1.217 mm

Độ cao yên

769mm

769mm

769mm

Khoảng sáng gầm xe

141mm

141mm

141mm

Dung tích bình xăng

3,7 L

3,7 L

3,7 L

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P

Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P

Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

109,1 cm3

109,1 cm3

109,1 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,0 x 55,6 mm

50,0 x 55,6 mm

50,0 x 55,6 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,85l/100 km

1,85l/100 km

1,85l/100 km

Hộp số

Cơ khí, 4 số tròn

Cơ khí, 4 số tròn

Cơ khí, 4 số tròn

Công suất tối đa

6,18 kW/7.500 vòng/phút

6,18 kW/7.500 vòng/phút

6,18 kW/7.500 vòng/phút

Moment cực đại

8,65 Nm/5.500 vòng/phút

8,65 Nm/5.500 vòng/phút

8,65 Nm/5.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy

Hệ thống khởi động

Đạp chân/Điện

Đạp chân/Điện

Đạp chân/Điện

Tỷ số nén

9,0 : 1

9,0 : 1

9,0 : 1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.