Honda | Xe máy | Chi tiết

giá & Màu sắc

Đen Đỏ
Đen Xanh

Giá bán lẻ đề xuất

18.900.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

18.900.000 VNĐ

example
example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

18.900.000 VNĐ

example

Giá bán lẻ đề xuất

18.900.000 VNĐ

Đen Đỏ
Đen Xanh

Thông tin chi tiết

Thư viện ảnh

Lịch sử đời xe

2018
2019
2021
2023

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

99 kg (vành đúc)
98 kg (vành nan hoa, phanh cơ)
99 kg (vành nan hoa, phanh đĩa)

Dài x Rộng x Cao

1.920 x 702 x 1.075 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.217 mm

Độ cao yên

769mm

Khoảng sáng gầm xe

141mm

Dung tích bình xăng

3,7 L

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,18 kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,85l/100 km

Hộp số

Cơ khí, 4 số tròn

Hệ thống khởi động

Đạp chân/Điện

Moment cực đại

8,65 Nm/5.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

109,1 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,0 x 55,6 mm

Tỷ số nén

9,0 : 1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.