Honda | Ô tô | Chi tiết

Giá & Màu sắc

Hình ảnh mang tính minh họa cho màu xe
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example
example

Giá & Màu sắc

Giá bán lẻ đề xuất

699.000.000

VND

750.000.000

VND

869.000.000

VND
Xám Phong Cách
Đen Ánh Độc Tôn
Trắng Ngọc Quý Phái
Đỏ Cá Tính
Xám Phong Cách
Đen Ánh Độc Tôn
Trắng Ngọc Quý Phái
Đỏ Cá Tính
Xám Phong Cách
Đen Ánh Độc Tôn
Trắng Ngọc Quý Phái
Đỏ Cá Tinh
Vàng Cát Thời Thượng

Giá bán lẻ đề xuất

699.000.000

VND

750.000.000

VND

869.000.000

VND
img_desktop img_mobile
Thiết kế Thanh Lịch - Định Hình Phong Cách
Honda HR-V chinh phục mọi ánh nhìn với thiết kế ngoại thất "TINH TẾ trong từng CHUYỂN ĐỘNG", từng chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ, tạo nên tổng thể sang trọng và đậm chất riêng
img_desktop img_mobile
Công nghệ Hybrid - Nâng Tầm Trải Nghiệm Lái
Hệ Thống Hybrid kết hợp xăng và điện mang đến trải nghiệm tăng tốc mượt mà cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
img_desktop img_mobile
Vận hành vượt trội, chinh phục mọi hành trình
Honda HR-V thế hệ thứ 2 – lần đầu tiên trang bị động cơ Hybrid, mang đến khả năng tăng tốc mượt mà và tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu, tạo nên trải nghiệm lái ổn định, êm ái nhưng cũng đầy cảm hứng trên mọi cung đường, đáp ứng nhu cầu di chuyển hiện đại và bền vững của khách hàng
img_desktop img_mobile
An Toàn Tối Đa - An Tâm Trải Nghiệm
Với trang bị an toàn tiên tiến, Honda HR-V mang đến sự an tâm trên mọi chuyến đi, bảo vệ hành khách trên xe cũng như người đi đường ở cấp độ cao nhất.

Thông số kĩ thuật

DANH MỤC G L e:HEV RS
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng 1.5L DOHC i-VTEC, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng 1.5L DOHC Atkinson, động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng
Hộp số CVT CVT E-CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89kW)/6.600 119 (89kW)/6.600 Động cơ: 105 (78kW)/6.000-6.400 Mô-tơ: 129 (96kW)/4.000-8.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300 145/4.300 Động cơ: 127/4.500-5.000 Mô-tơ: 253/0-3.500
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,7 6,7 4,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,8 8,8 4,66
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,5 5,5 4,32
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4347x1790x1590 4347x1790x1590 4385x1790x1590
Chiều dài cơ sở (mm) 2610
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) 1545/1550 1545/1550 1535/1540
Cỡ lốp 215/60R17 215/60R17 225/50R18
La-zăng 17 inch 17 inch 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 195 195 190
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,5
Khối lượng bản thân (kg) 1262 1271 1381
Khối lượng toàn tải (kg) 1740 1740 1830
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Phanh đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái ECON/Normal ECON/Normal ECON/Normal/Sport
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Tự động tắt theo thời gian
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn chạy đuổi Không Không
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED Tự động điều chỉnh mặt gương khi lùi Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED Tự động điều chỉnh mặt gương khi lùi Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Cánh lướt gió đuôi xe
Đèn sường mù trước
Đèn sương mù sau
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm 4.2"TFT 4.2"TFT 7"TFT
Cơ cấu điều chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau gập 3 chế độ (Magic seat) Ba chế độ (tiện lợi, vật dài, vật cao)
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Móc treo áo hàng ghế sau
Chất liệu ghế Da
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Sạc không dây Không Không
TAY LÁI
Chất liệu Urethane Da Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Tay nắm cửa phía trước đóng/ mở bằng cảm biến
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8"
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa 8 loa 8 loa
Kết nối USB/ AM/ FM/ Bluetooth
Cổng sạc 1 cổng sạc USB 1 cổng sạc type C 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc type C 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc type C
Honda CONNECT Không
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động 1 vùng 1 vùng 2 vùng
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Cốp chỉnh điện Không Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
AN TOÀN
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi 3 góc quay
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến đỗ xe phía sau
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
BỊ ĐỘNG
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Tất cả các ghế
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Ghi chú
HR-V e:HEV RS là tên gọi khác của HR-V FHEV e:HEV RS 0

Thư viện ảnh

Thư viện

Ảnh
Video
video0
video0

Thông số kỹ thuật
Tải tài liệu
0%
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.