Hình ảnh | Dòng xe | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
CITY
|
RS | Trắng | 569.000.000 VND | Xanh | 569.000.000 VND | Titan | 569.000.000 VND | Xám | 569.000.000 VND | Đỏ | 574.000.000 VND | Đen | 569.000.000 VND | L | Đen | 539.000.000 VND | Titan | 539.000.000 VND | Xám | 539.000.000 VND | Trắng | 539.000.000 VND | Xanh | 539.000.000 VND | Đỏ | 544.000.000 VND | G | Đen | 499.000.000 VND | Xám | 499.000.000 VND | Trắng | 499.000.000 VND |
CR-V
|
e:HEV RS | Đen | 1.259.000.000 VND | Xám | 1.259.000.000 VND | Trắng ngọc | 1.264.000.000 VND | Đỏ | 1.264.000.000 VND | Xanh | 1.259.000.000 VND | L AWD | Đen | 1.250.000.000 VND | Xám | 1.250.000.000 VND | Trắng ngà | 1.250.000.000 VND | Titan | 1.250.000.000 VND | Đỏ | 1.255.000.000 VND | Xanh | 1.250.000.000 VND | L | Đen | 1.099.000.000 VND | Xám | 1.099.000.000 VND | Trắng ngà | 1.099.000.000 VND | Titan | 1.099.000.000 VND | Đỏ | 1.104.000.000 VND | Xanh | 1.099.000.000 VND | G | Đen | 1.029.000.000 VND | Xám | 1.029.000.000 VND | Trắng ngà | 1.029.000.000 VND |
BR-V
|
G | Đen ánh | 629.000.000 VND | Xám | 629.000.000 VND | Trắng bạc | 634.000.000 VND | Trắng ngà | 629.000.000 VND | L | Đen ánh | 705.000.000 VND | Xám | 705.000.000 VND | Trắng bạc | 710.000.000 VND | Trắng ngà | 705.000.000 VND |
ACCORD
|
Accord | Xám | 1.319.000.000 VND | Đen | 1.319.000.000 VND | Trắng | 1.329.000.000 VND |
CIVIC
|
e:HEV RS | Đen | 999.000.000 VND | Xám | 999.000.000 VND | Trắng ngọc | 1.004.000.000 VND | Đỏ | 1.004.000.000 VND | Xanh | 999.000.000 VND | RS | Đen | 889.000.000 VND | Xám | 889.000.000 VND | Trắng ngọc | 894.000.000 VND | Đỏ | 894.000.000 VND | G | Đen | 789.000.000 VND | Xám | 789.000.000 VND | Trắng ngọc | 794.000.000 VND |
HR-V
|
G | Xám phong cách | 699.000.000 VND | Đen ánh độc tôn | 699.000.000 VND | Trắng ngọc quý phái | 704.000.000 VND | Đỏ cá tính | 704.000.000 VND | L | Xám phong cách | 826.000.000 VND | Đen ánh độc tôn | 826.000.000 VND | Trắng ngọc quý phái | 831.000.000 VND | Đỏ cá tính | 831.000.000 VND | RS | Trắng bạc thời trang | 876.000.000 VND | Xám phong cách | 871.000.000 VND | Đen ánh độc tôn | 871.000.000 VND | Trắng ngọc quý phái | 876.000.000 VND | Đỏ cá tính | 876.000.000 VND |
CIVIC TYPE R
|
CIVIC TYPE R | Trắng | 2.399.000.000 VND | Ghi | 2.399.000.000 VND | Xanh | 2.399.000.000 VND | Đỏ | 2.399.000.000 VND | Đen | 2.399.000.000 VND |
Dòng xe | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
CITY
|
RS | Trắng | 569.000.000 VND | Xanh | 569.000.000 VND | Titan | 569.000.000 VND | Xám | 569.000.000 VND | Đỏ | 574.000.000 VND | Đen | 569.000.000 VND | L | Đen | 539.000.000 VND | Titan | 539.000.000 VND | Xám | 539.000.000 VND | Trắng | 539.000.000 VND | Xanh | 539.000.000 VND | Đỏ | 544.000.000 VND | G | Đen | 499.000.000 VND | Xám | 499.000.000 VND | Trắng | 499.000.000 VND |
CR-V
|
e:HEV RS | Đen | 1.259.000.000 VND | Xám | 1.259.000.000 VND | Trắng ngọc | 1.264.000.000 VND | Đỏ | 1.264.000.000 VND | Xanh | 1.259.000.000 VND | L AWD | Đen | 1.250.000.000 VND | Xám | 1.250.000.000 VND | Trắng ngà | 1.250.000.000 VND | Titan | 1.250.000.000 VND | Đỏ | 1.255.000.000 VND | Xanh | 1.250.000.000 VND | L | Đen | 1.099.000.000 VND | Xám | 1.099.000.000 VND | Trắng ngà | 1.099.000.000 VND | Titan | 1.099.000.000 VND | Đỏ | 1.104.000.000 VND | Xanh | 1.099.000.000 VND | G | Đen | 1.029.000.000 VND | Xám | 1.029.000.000 VND | Trắng ngà | 1.029.000.000 VND |
BR-V
|
G | Đen ánh | 629.000.000 VND | Xám | 629.000.000 VND | Trắng bạc | 634.000.000 VND | Trắng ngà | 629.000.000 VND | L | Đen ánh | 705.000.000 VND | Xám | 705.000.000 VND | Trắng bạc | 710.000.000 VND | Trắng ngà | 705.000.000 VND |
ACCORD
|
Accord | Xám | 1.319.000.000 VND | Đen | 1.319.000.000 VND | Trắng | 1.329.000.000 VND |
CIVIC
|
e:HEV RS | Đen | 999.000.000 VND | Xám | 999.000.000 VND | Trắng ngọc | 1.004.000.000 VND | Đỏ | 1.004.000.000 VND | Xanh | 999.000.000 VND | RS | Đen | 889.000.000 VND | Xám | 889.000.000 VND | Trắng ngọc | 894.000.000 VND | Đỏ | 894.000.000 VND | G | Đen | 789.000.000 VND | Xám | 789.000.000 VND | Trắng ngọc | 794.000.000 VND |
HR-V
|
G | Xám phong cách | 699.000.000 VND | Đen ánh độc tôn | 699.000.000 VND | Trắng ngọc quý phái | 704.000.000 VND | Đỏ cá tính | 704.000.000 VND | L | Xám phong cách | 826.000.000 VND | Đen ánh độc tôn | 826.000.000 VND | Trắng ngọc quý phái | 831.000.000 VND | Đỏ cá tính | 831.000.000 VND | RS | Trắng bạc thời trang | 876.000.000 VND | Xám phong cách | 871.000.000 VND | Đen ánh độc tôn | 871.000.000 VND | Trắng ngọc quý phái | 876.000.000 VND | Đỏ cá tính | 876.000.000 VND |
CIVIC TYPE R
|
CIVIC TYPE R | Trắng | 2.399.000.000 VND | Ghi | 2.399.000.000 VND | Xanh | 2.399.000.000 VND | Đỏ | 2.399.000.000 VND | Đen | 2.399.000.000 VND |
Tải thêm