Số TBMCH |
Lần sửa |
Tên gói |
Thời điểm đăng |
Thời điểm chào hàng |
HNM.ENG.MC.98KI.10 |
3 |
Air Leak tester M/C (Index) & SV (Case P/H) |
11/01/2021 |
26/01/2021 |
HNM.ENG.MC.98KI.07 |
3 |
Jig miling M/C, base Jig & Jig CNC (case P/H) |
11/01/2021 |
26/01/2021 |
HNM.ENG.MC.98KI.08 |
3 |
May CNC phay mat cylinder L/R (case P/H) |
11/01/2021 |
26/01/2021 |
ITIM.97KI.14 |
4 |
IPS/IDS Devices Replacement |
21/12/2020 |
08/01/2021 |
AMP.FCPP.MS.97KI.01 |
3 |
Investment Electric tractor (đầu tư xe kéo điện) |
14/12/2020 |
25/12/2020 |
HF.FM.UFC.97KI.16 |
3 |
Invest air conditioner for sealer zone |
12/12/2020 |
28/12/2020 |
SA 97Ki 03 |
3 |
Internal traffic management system in VP by rada speed system. |
12/12/2020 |
21/12/2020 |
HR.97KI.06 |
3 |
Invest sanitizer system for VP canteens |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
HF.ENG.MC.SIN.97KI.01 |
3 |
Máy quét Bavia & Vận chuyển phụ tùng |
01/12/2020 |
10/12/2020 |
HF.FM.UFC.97KI.15 |
3 |
Set up electric, air, water for Grinding tool machines |
27/11/2020 |
11/12/2020 |