Số TBMCH | Lần sửa | Tên gói | Thời điểm đăng | Thời điểm chào hàng |
---|---|---|---|---|
QMQC.100KI.06 | 3 | Equipment for test Engine, E.M, Marketability | 25/09/2023 | 04/10/2023 |
HF.FM.UFC.100KI.04 | 3 | SLUGDE DRYER FOR WASTEWATER TREATMENT SYSTEM | 22/09/2023 | 05/10/2023 |
ADM.100KI.01;ADM.100KI.02;ADM.100KI.03;ADM.100KI.04 | 3 | Camera system rank B | 22/09/2023 | 04/10/2023 |