102.190.000 VNĐ
152.690.000 VNĐ
63.808.363 VNĐ
PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Vô cấp, điều khiển tự động
Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng
Biến thiên vô cấp
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Tự động, vô cấp
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
Khung dập thế hệ mới eSAF
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
- Hộc đựng đồ dưới yên lớn được trang bị thêm đèn soi cùng bình xăng lớn
- Hệ thống khóa thông minh
- Hộc đựng đồ phía trước lớn hơn, tích hợp cổng sạc loại C
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng & đèn tín hiệu dừng khẩn cấp
- Phanh ABS
- Cổng sạc USB
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- SMART Key
133kg
2.090mm x 739mm x 1.129mm
1.353mm
799mm
146mm
7 lít
Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P
Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
156,9cm³
60,0mm x 55,5mm
12,4kW/8.500 vòng/phút
14,8N.m/6.500 vòng/phút
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
Điện
12,0:1
172 kg
2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm
1.450 mm
805 mm
132 mm
9,3 lít
Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S
Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
330 cm3
77 mm x 70,77 mm
3,52 lít/100km
21,5 kW/7.500 vòng/phút
31,8 Nm/5.250 vòng/phút
Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít
Điện
10,5:1
116 kg
1,950x669x1,100 mm
1,304 mm
765 mm
151 mm
5,6 lít
Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc đơn
124,8 cc
53,5 x 55,5 mm
2,12 lít/100km
8,2kW/8500 vòng/phút
11,7 N.m/5000 vòng/phút
Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L
Điện
11,5:1
Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm