Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về bộ sưu tập sản phẩm

So sánh sản phẩm

SH160i/125i
SH350i
Sh mode 125
Giá bán lẻ đề xuất

102.190.000 VNĐ

101.690.000 VNĐ

100.490.000 VNĐ

92.490.000 VNĐ

83.444.727 VNĐ

82.953.818 VNĐ

81.775.637 VNĐ

73.921.091 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

152.690.000 VNĐ

152.190.000 VNĐ

151.190.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

63.808.363 VNĐ

63.317.455 VNĐ

62.139.273 VNĐ

57.132.000 VNĐ

Động cơ
Loại động cơ

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Loại truyền động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Động cơ
Loại động cơ

Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng

Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng

Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng

Loại truyền động

Biến thiên vô cấp

Biến thiên vô cấp

Biến thiên vô cấp

Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Loại truyền động

Tự động, vô cấp

Tự động, vô cấp

Tự động, vô cấp

Tự động, vô cấp

Công nghệ

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

Công nghệ

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
Kết nối điện thoại qua Bluetooth

Công nghệ

Khung dập thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới eSAF

Tiện ích

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống phanh kết hợp (CBS) an toàn
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Tiện ích

- Hộc đựng đồ dưới yên lớn được trang bị thêm đèn soi cùng bình xăng lớn
- Hệ thống khóa thông minh
- Hộc đựng đồ phía trước lớn hơn, tích hợp cổng sạc loại C
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng & đèn tín hiệu dừng khẩn cấp

- Hộc đựng đồ dưới yên lớn được trang bị thêm đèn soi cùng bình xăng lớn
- Hệ thống khóa thông minh
- Hộc đựng đồ phía trước lớn hơn, tích hợp cổng sạc loại C
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng & đèn tín hiệu dừng khẩn cấp

Hộc đựng đồ dưới yên lớn được trang bị thêm đèn soi cùng bình xăng lớn
Hệ thống khóa thông minh
Hộc đựng đồ phía trước lớn hơn, tích hợp cổng sạc loại C
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng & đèn tín hiệu dừng khẩn cấp

Tiện ích

- Phanh ABS
- Cổng sạc USB
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- SMART Key

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key

- Phanh ABS
- Cổng sạc USB
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- SMART Key

Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

Dài x Rộng x Cao

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

Độ cao yên

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

Khoảng sáng gầm xe

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

Dung tích bình xăng

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P
Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

156,9cm³

156,9cm³

156,9cm³

156,9cm³

124,8cm³

124,8cm³

124,8cm³

124,8cm³

Đường kính x Hành trình pít tông

60,0mm x 55,5mm

60,0mm x 55,5mm

60,0mm x 55,5mm

60,0mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Hộp số
Công suất tối đa

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

Moment cực đại

14,8N.m/6.500 vòng/phút

14,8N.m/6.500 vòng/phút

14,8N.m/6.500 vòng/phút

14,8N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

12,0:1

12,0:1

12,0:1

12,0:1

11,5:1

11,5:1

11,5:1

11,5:1

Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

172 kg

172kg

172 kg

Dài x Rộng x Cao

2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm

2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm

2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.450 mm

1.450 mm

1.450 mm

Độ cao yên

805 mm

805 mm

805 mm

Khoảng sáng gầm xe

132 mm

132 mm

132 mm

Dung tích bình xăng

9,3 lít

9,3 lít

9,3 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S

Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S

Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S

Phuộc trước

Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

330 cm3

330 cm3

330 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

77 mm x 70,77 mm

77 mm x 70,77 mm

77 mm x 70,77 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

3,52 lít/100km

3,52 lít/100km

3,52 lít/100km

Hộp số
Công suất tối đa

21,5 kW/7.500 vòng/phút

21,5 kW/7.500 vòng/phút

21,5 kW/7.500 vòng/phút

Moment cực đại

31,8 Nm/5.250 vòng/phút

31,8 Nm/5.250 vòng/phút

31,8 Nm/5.250 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít

Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít

Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

10,5:1

10,5:1

10,5:1

Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

116 kg

116 kg

116 kg

116 kg

Dài x Rộng x Cao

1,950x669x1,100 mm

1,950x669x1,100 mm

1,950x669x1,100 mm

1,950x669x1,100 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1,304 mm

1,304 mm

1,304 mm

1,304 mm

Độ cao yên

765 mm

765 mm

765 mm

765 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

151 mm

151 mm

151 mm

Dung tích bình xăng

5,6 lít

5,6 lít

5,6 lít

5,6 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Phuộc đơn

Phuộc đơn

Phuộc đơn

Phuộc đơn

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

124,8 cc

124,8 cc

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm

53,5 x 55,5 mm

53,5 x 55,5 mm

53,5 x 55,5 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,12 lít/100km

2,12 lít/100km

2,12 lít/100km

2,12 lít/100km

Hộp số
Công suất tối đa

8,2kW/8500 vòng/phút

8,2kW/8500 vòng/phút

8,2kW/8500 vòng/phút

8,2kW/8500 vòng/phút

Moment cực đại

11,7 N.m/5000 vòng/phút

11,7 N.m/5000 vòng/phút

11,7 N.m/5000 vòng/phút

11,7 N.m/5000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

11,5:1

11,5:1

'11,5:1

11,5:1

Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.