Giá bán lẻ đề xuất
133kg
2.090mm x 739mm x 1.129mm
1.353mm
799mm
146mm
7 lít
Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
12,4kW/8.500 vòng/phút
0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt
Vô cấp, điều khiển tự động
Điện
14,8N.m/6.500 vòng/phút
156,9cm³
60,0mm x 55,5mm
12,0:1