Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về bộ sưu tập sản phẩm

So sánh sản phẩm

ICON e:
CUV e:
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất
26.803.637 VNĐ
Giá thuê 1 tháng đề xuất
1.472.727 VNĐ
Giá thuê 1 tháng đề xuất
-
Động cơ
- Hệ thống điện chất lượng cao
Động cơ
- Pin Honda Mobile Power Pack e: (MPP) có thể tháo rời và hoán đổi với Khóa an toàn
- Động cơ điện công suất cao
Động cơ
-
Công nghệ
- Pin Lithium-ion an toàn và có thể sạc theo 2 cách
Công nghệ
- Roadsync Duo hiện đại với mặt đồng hồ TFT
- 3 chế độ lái khác nhau và chế độ lùi xe tiện lợi
Công nghệ
-
Tiện ích
- Hệ thống đèn LED cao cấp với đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
- Hệ thống phanh kết hợp (CBS) an toàn
- Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc USB tiện lợi
- Cốp xe rộng rãi
- Hệ thống khóa đa chức năng
Tiện ích
- SMART Key
- Cổng sạc USB loại C
- Móc treo phía trước
- Phanh CBS
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

87 kg

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.796 x 680 x 1.085 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.298 mm

Độ cao yên

742 mm

Khoảng sáng gầm xe

132 mm

Công suất động cơ

1,5 kW

Công suất tối đa

1,81 kW

Momen cực đại

85 Nm/ 110 vòng/ phút

Chủng loại pin

Lithium-Ion

Điện áp

48 V

Dung lượng pin

30,6 Ah

Thời gian sạc từ 0% tới 100%

Khoảng 8 giờ

Tốc độ tối đa

48 km/h

Kích cỡ lốp trước/sau

Trước: 90/90-12 44J;
Sau: 100/90-10 56J

Phanh

Hệ thống phanh kết hợp (CBS)

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích cốp xe

26 L

Tiêu hao năng lượng

36,0 Wh/km

Quãng đường di chuyển

Khoảng 71 km/ 1 lần sạc
(Theo điều kiện thử nghiệm nội bộ)

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

118 kg

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.893 × 664 × 1.101mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.310 mm

Độ cao yên

765 mm

Khoảng sáng gầm xe

143 mm

Công suất động cơ

4,2kW

Công suất tối đa

6.0 kW / 3.500 vòng/phút

Momen cực đại

22 Nm / 2.300 vòng/phút

Chủng loại pin

Lithium-Ion

Điện áp

50,26 V x 2

Dung lượng pin

26,1 Ah x 2

Thời gian sạc từ 0% tới 100%

6 tiếng

Tốc độ tối đa

Khoảng 80 km/h

Kích cỡ lốp trước/sau

Trước: 100/90 - 12 59J;
Sau: 110/90 - 12 64J

Phanh

Hệ thống phanh kết hợp (CBS)

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Cụm càng nhún

Dung tích cốp xe

-

Tiêu hao năng lượng

-

Quãng đường di chuyển

Khoảng 73km/ 1 lần sạc
(Theo điều kiện thử nghiệm nội bộ)

Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.