Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

Winner X
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

50.560.000 VNĐ

50.060.000 VNĐ

46.160.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, làm mát bằng chất lỏng

PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, làm mát bằng chất lỏng

PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, làm mát bằng chất lỏng

Loại truyền động
Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

- Động cơ DOHC 150cc
- Bộ ly hợp chống trượt hai chiều
- Công nghệ giảm thiểu rung lắc và giảm thiểu tiếng ồn
- Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu
- Cuộn dây đánh lửa cải tiến mới

- Động cơ DOHC 150cc
- Bộ ly hợp chống trượt hai chiều
- Công nghệ giảm thiểu rung lắc và giảm thiểu tiếng ồn
- Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu
- Cuộn dây đánh lửa cải tiến mới

- Động cơ DOHC 150cc
- Bộ ly hợp chống trượt hai chiều
- Công nghệ giảm thiểu rung lắc và giảm thiểu tiếng ồn
- Công nghệ giảm thiểu ma sát tối ưu
- Cuộn dây đánh lửa cải tiến mới

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- SMART Key
- Cổng sạc USB
- Phanh ABS
- Hệ thống xích xe cải tiến

- SMART Key
- Cổng sạc USB
- Phanh ABS
- Hệ thống xích xe cải tiến

- SMART Key
- Cổng sạc USB
- Phanh ABS
- Hệ thống xích xe cải tiến

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

122 kg

122 kg

122 kg

Dài x Rộng x Cao

2.019 x 727 x 1.104 mm

2.019 x 727 x 1.104 mm

2.019 x 727 x 1.104 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.278 mm

1.278 mm

1.278 mm

Độ cao yên

795 mm

795 mm

795 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

151 mm

151 mm

Dung tích bình xăng

4,5 lít

4,5 lít

4,5 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P

Trước: 90/80-17M/C 46P
Sau: 120/70-17M/C 58P

Trước: 90/80-17M/C 46P
Sau: 120/70-17M/C 58P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn

Lò xo trụ đơn

Lò xo trụ đơn

Dung tích xy-lanh

149,2 cm3

149,2 cm3

149,2 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

57,30 mm x 57,84 mm

57,30 mm x 57,84 mm

57,30 mm x 57,84 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,98 lít/100km

1,98 lít/100km

1,98 lít/100km

Hộp số
Công suất tối đa

11,5kW/9.000 vòng/phút

11,5kW/9.000 vòng/phút

11,5kW/9.000 vòng/phút

Moment cực đại

13,5Nm/7.000 vòng/phút

13,5Nm/7.000 vòng/phút

13,5Nm/7.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy

1,1 lít khi thay nhớt
1,3 lít khi rã máy

1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

11,3:1

11,3:1

11,3:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.