Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

Vision
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

36.612.000 VNĐ

36.612.000 VNĐ

34.353.818 VNĐ

32.979.273 VNĐ

31.310.182 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Dây đai, biến thiên vô cấp

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

- Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

- Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời
- Hệ thống Phun Xăng Điện Tử (PGM-Fi)

-

- Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

- Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- Hệ thống khóa thông minh SMART Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- Hệ thống khóa thông minh SMART Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

-

- Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc type C tiện lợi
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợi
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- Hệ thống khóa thông minh SMART Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

97 kg

98 kg

94kg

94 kg

93 kg

Dài x Rộng x Cao

1.925mm x 686mm x 1.126mm

1.925mm x 686mm x 1.126mm

1871mmx686mmx1101mm

1.871mm x 686mm x 1.101mm

1.871mm x 686mm x 1.101mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.277 mm

1.277 mm

1255 mm

1.255 mm

1.255 mm

Độ cao yên

785 mm

785 mm

761 mm

761 mm

761 mm

Khoảng sáng gầm xe

175 mm

130 mm

152 mm

152 mm

152 mm

Dung tích bình xăng

4,8 L

4,9 L

4,8 L

4,8 L

4,8 L

Kích cỡ lốp trước/ sau

80/90-16M/C 43P
90/90-14M/C 46P

80/90-16M/C 43P
90/90-14M/C 46P

80/90-14M/C 40P
90/90-14M/C 46P

80/90-14M/C 40P
90/90-14M/C 46P

80/90-14M/C 40P
90/90-14M/C 46P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

109,5 cm3

109,5 cm3

109,5 cm3

109,5 cm3

109,5 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

47,0 x 63,1 mm

47,0 x 63,1 mm

47,0 x 63,1 mm

47,0 x 63,1 mm

47,0 x 63,1 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,82L/100km

1,85L/100km

1,82L/100km

1,82L/100km

1,82L/100km

Hộp số
Công suất tối đa

6,59 kw/7500 vòng/phút

6,59kW/7.500rpm

6,59kW/7500 vòng/ phút

6,59 kw/7500 r/min

6,59kW/7.500rpm

Moment cực đại

9,29 Nm/6000 vòng/phút

9,29 N.m/6.000 rpm

9,29 Nm/6000 r/min

9,29 Nm/6000 r/min

9,29 N.m/6.000 rpm

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,65 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Sau khi xả 0,65 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Sau khi xả 0,65 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Sau khi xả 0,7 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Sau khi xả 0,7 L
Sau khi rã máy 0,8 L

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

10,0 : 1

10,0 : 1

10,0:1

10,0 : 1

10,0 : 1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.