Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng
Dài x Rộng x Cao
1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm
1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm
Khoảng cách trục bánh xe
Độ cao yên
Khoảng sáng gầm xe
Dung tích bình xăng
Kích cỡ lốp trước/ sau
Lốp trước: 80/90-16M/C 43P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P
Lốp trước: 80/90-14M/C 40P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P
Lốp trước: 80/90-14M/C 40P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P
Lốp trước: 80/90-14M/C 40P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Dung tích xy-lanh
Đường kính x Hành trình pít tông
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Hộp số
Công suất tối đa
Moment cực đại
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả 0,65 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít
Sau khi xả 0,7 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít
Sau khi xả 0,7 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít
Sau khi xả 0,7 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén