Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

Vision
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

37.290.000 VNĐ

34.990.000 VNĐ

33.590.000 VNĐ

31.890.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Loại truyền động
Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

Khung dập thế hệ mới eSAF - Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF - Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF - Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

Hộc đựng đồ phía trước với cổng loại C tiện lợi - Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi - Hệ thống khóa thông minh Smart Key - Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc loại C tiện lợi - Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi - Hệ thống khóa thông minh Smart Key - Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc loại C tiện lợi - Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi - Hệ thống khóa thông minh Smart Key - Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc loại C tiện lợi - Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi - Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

97 kg

94 kg

94 kg

93 kg

Dài x Rộng x Cao

1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm

1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm

1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm

1.871 mm x 686 mm x 1.101 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.277 mm

1.255 mm

1.255 mm

1.255 mm

Độ cao yên

785 mm

761 mm

761 mm

761 mm

Khoảng sáng gầm xe

175 mm

152 mm

152 mm

152 mm

Dung tích bình xăng

4,8 lít

4,8 lít

4,8 lít

4,8 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 80/90-16M/C 43P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P

Lốp trước: 80/90-14M/C 40P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P

Lốp trước: 80/90-14M/C 40P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P

Lốp trước: 80/90-14M/C 40P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

109,5 cm3

109,5 cm3

109,5 cm3

109,5 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

47,0 mm x 63,1 mm

47,0 mm x 63,1 mm

47,0 mm x 63,1 mm

47,0 mm x 63,1 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,82 lít/100 km

1,82 lít/100 km

1,82 lít/100 km

1,82 lít/100 km

Hộp số
Công suất tối đa

6,59 kW/7.500 vòng/ phút

6,59kW/7.500 vòng/ phút

6,59 kW/7.500 vòng/ phút

6,59 kW/7.500 vòng/ phút

Moment cực đại

9,29 Nm/6.000 vòng/ phút

9,29 Nm/6.000 vòng/ phút

9,29 Nm/6.000 vòng/ phút

9,29 Nm/6.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,65 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít

Sau khi xả 0,7 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít

Sau khi xả 0,7 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít

Sau khi xả 0,7 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

10:1

10:1

10:1

10:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.