Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

SH350i
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

152.690.000 VNĐ

152.190.000 VNĐ

151.190.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng

Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng

Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng

Loại truyền động

Biến thiên vô cấp

Biến thiên vô cấp

Biến thiên vô cấp

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 2 kênh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
Kết nối điện thoại qua Bluetooth

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Hộc đựng đồ dưới yên lớn được trang bị thêm đèn soi cùng bình xăng lớn
- Hệ thống khóa thông minh
- Hộc đựng đồ phía trước lớn hơn, tích hợp cổng sạc loại C
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng & đèn tín hiệu dừng khẩn cấp

- Hộc đựng đồ dưới yên lớn được trang bị thêm đèn soi cùng bình xăng lớn
- Hệ thống khóa thông minh
- Hộc đựng đồ phía trước lớn hơn, tích hợp cổng sạc loại C
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng & đèn tín hiệu dừng khẩn cấp

Hộc đựng đồ dưới yên lớn được trang bị thêm đèn soi cùng bình xăng lớn
Hệ thống khóa thông minh
Hộc đựng đồ phía trước lớn hơn, tích hợp cổng sạc loại C
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng & đèn tín hiệu dừng khẩn cấp

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

172 kg

172kg

172 kg

Dài x Rộng x Cao

2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm

2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm

2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.450 mm

1.450 mm

1.450 mm

Độ cao yên

805 mm

805 mm

805 mm

Khoảng sáng gầm xe

132 mm

132 mm

132 mm

Dung tích bình xăng

9,3 lít

9,3 lít

9,3 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S

Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S

Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S

Phuộc trước

Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

330 cm3

330 cm3

330 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

77 mm x 70,77 mm

77 mm x 70,77 mm

77 mm x 70,77 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

3,52 lít/100km

3,52 lít/100km

3,52 lít/100km

Hộp số
Công suất tối đa

21,5 kW/7.500 vòng/phút

21,5 kW/7.500 vòng/phút

21,5 kW/7.500 vòng/phút

Moment cực đại

31,8 Nm/5.250 vòng/phút

31,8 Nm/5.250 vòng/phút

31,8 Nm/5.250 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít

Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít

Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

10,5:1

10,5:1

10,5:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.