Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng
Dài x Rộng x Cao
2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm
2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm
2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm
Khoảng cách trục bánh xe
Độ cao yên
Khoảng sáng gầm xe
Dung tích bình xăng
Kích cỡ lốp trước/ sau
Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S
Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S
Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S
Phuộc trước
Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Dung tích xy-lanh
Đường kính x Hành trình pít tông
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Hộp số
Công suất tối đa
Moment cực đại
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít
Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít
Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén