Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

SH160i/125i
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

104.290.000 VNĐ

103.790.000 VNĐ

102.590.000 VNĐ

95.090.000 VNĐ

85.506.545 VNĐ

85.015.637 VNĐ

83.837.455 VNĐ

76.473.818 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Loại truyền động

Hệ thống truyền động đai

Hệ thống truyền động đai

Hệ thống truyền động đai

Hệ thống truyền động đai

Hệ thống truyền động đai

Hệ thống truyền động đai

Hệ thống truyền động đai

Hệ thống truyền động đai

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ
-
-
-
-
-
-
-
-
Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích
-
-
-
-
-
-
-
-
Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

134kg

134kg

134kg

134kg

133kg

133kg

133kg

133kg

Dài x Rộng x Cao

2.090mm x 739mm x 1.156mm

2.090mm x 739mm x 1.156mm

2.090mm x 739mm x 1.156mm

2.090mm x 739mm x 1.156mm

2.090mm x 739mm x 1.156mm

2.090mm x 739mm x 1.156mm

2.090mm x 739mm x 1.156mm

2.090mm x 739mm x 1.156mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

Độ cao yên

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

Khoảng sáng gầm xe

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

Dung tích bình xăng

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

156,9cm³

156,9cm³

156,9cm³

156,9cm³

124,8cm³

124,8cm³

124,8cm³

124,8cm³

Đường kính x Hành trình pít tông

60,000mm x 55,502mm

60,000mm x 55,502mm

60,000mm x 55,502mm

60,000mm x 55,502mm

53,500mm x 55,502mm

53,500mm x 55,502mm

53,500mm x 55,502mm

53,500mm x 55,502mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,34 Lít /100km

2,34 Lít /100km

2,34 Lít /100km

2,34 Lít /100km

2,33 Lít /100km

2,33 Lít /100km

2,33 Lít /100km

2,33 Lít /100km

Hộp số
Công suất tối đa

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

Moment cực đại

14,8N.m / 6.500 vòng/phút

14,8N.m / 6.500 vòng/phút

14,8N.m / 6.500 vòng/phút

14,8N.m / 6.500 vòng/phút

11,9N.m / 6.500 vòng/phút

11,9N.m / 6.500 vòng/phút

11,9N.m / 6.500 vòng/phút

11,9N.m / 6.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Sau khi thay nhớt: 0,8 lít
Sau khi thay nhớt và vệ sinh lưới lọc dầu: 0,85 lít
Sau khi rã máy: 0,9 lít

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

12,0:1

12,0:1

12,0:1

12,0:1

11,5:1

11,5:1

11,5:1

11,5:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.