Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

SH160i/125i
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

102.190.000 VNĐ

101.690.000 VNĐ

100.490.000 VNĐ

92.490.000 VNĐ

83.444.727 VNĐ

82.953.818 VNĐ

81.775.637 VNĐ

73.921.091 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Loại truyền động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Vô cấp, điều khiển tự động

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

- Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
- Kết nối điện thoại qua Bluetooth
- Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống phanh kết hợp (CBS) an toàn
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
- Nắp bình xăng phía trước
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

133kg

Dài x Rộng x Cao

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

1.353mm

Độ cao yên

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

799mm

Khoảng sáng gầm xe

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

146mm

Dung tích bình xăng

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P
Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Kích cỡ lốp trước: 100/80 - 16 M/C 50P Kích cỡ lốp sau: 120/80 - 16 M/C 60P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

156,9cm³

156,9cm³

156,9cm³

156,9cm³

124,8cm³

124,8cm³

124,8cm³

124,8cm³

Đường kính x Hành trình pít tông

60,0mm x 55,5mm

60,0mm x 55,5mm

60,0mm x 55,5mm

60,0mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

53,5mm x 55,5mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Hộp số
Công suất tối đa

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

12,4kW/8.500 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

Moment cực đại

14,8N.m/6.500 vòng/phút

14,8N.m/6.500 vòng/phút

14,8N.m/6.500 vòng/phút

14,8N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

11,9N.m/6.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

12,0:1

12,0:1

12,0:1

12,0:1

11,5:1

11,5:1

11,5:1

11,5:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.