Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

Sh mode 125
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

63.808.363 VNĐ

63.317.455 VNĐ

62.139.273 VNĐ

57.132.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Loại truyền động

Tự động, vô cấp

Tự động, vô cấp

Tự động, vô cấp

Tự động, vô cấp

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

Khung dập thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới eSAF

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Phanh ABS
- Cổng sạc USB
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- SMART Key

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key

- Phanh ABS
- Cổng sạc USB
- Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
- SMART Key

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

116 kg

116 kg

116 kg

116 kg

Dài x Rộng x Cao

1,950x669x1,100 mm

1,950x669x1,100 mm

1,950x669x1,100 mm

1,950x669x1,100 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1,304 mm

1,304 mm

1,304 mm

1,304 mm

Độ cao yên

765 mm

765 mm

765 mm

765 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

151 mm

151 mm

151 mm

Dung tích bình xăng

5,6 lít

5,6 lít

5,6 lít

5,6 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Phuộc đơn

Phuộc đơn

Phuộc đơn

Phuộc đơn

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

124,8 cc

124,8 cc

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm

53,5 x 55,5 mm

53,5 x 55,5 mm

53,5 x 55,5 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,12 lít/100km

2,12 lít/100km

2,12 lít/100km

2,12 lít/100km

Hộp số
Công suất tối đa

8,2kW/8500 vòng/phút

8,2kW/8500 vòng/phút

8,2kW/8500 vòng/phút

8,2kW/8500 vòng/phút

Moment cực đại

11,7 N.m/5000 vòng/phút

11,7 N.m/5000 vòng/phút

11,7 N.m/5000 vòng/phút

11,7 N.m/5000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

11,5:1

11,5:1

'11,5:1

11,5:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.