Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng
Dài x Rộng x Cao
1.890mm x 686mm x 1.116mm
1.890mm x 686mm x 1.116mm
1.890mm x 686mm x 1.116mm
1.890mm x 686mm x 1.116mm
1.887mm x 687mm x 1.092mm
1.887mm x 687mm x 1.092mm
1.887mm x 687mm x 1.092mm
1.887mm x 687mm x 1.092mm
Khoảng cách trục bánh xe
Độ cao yên
Khoảng sáng gầm xe
Dung tích bình xăng
Kích cỡ lốp trước/ sau
Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Dung tích xy-lanh
Đường kính x Hành trình pít tông
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Hộp số
Công suất tối đa
Moment cực đại
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén