Giá bán lẻ đề xuất
113kg
1.887mm x 687mm x 1.092mm
1.286mm
775mm
141mm
4,4 lít
Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
8,75kW/8500 vòng/phút
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
2,14l/100km
Dây đai, biến thiên vô cấp
Điện
11,3 N.m/6500 vòng/phút
124,8cm3
53,50mm x 55,50mm
11,5:1