Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

Air Blade
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

58.590.000 VNĐ

58.090.000 VNĐ

56.890.000 VNĐ

47.804.727 VNĐ

43.386.545 VNĐ

42.208.363 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Dây đai, biến thiên vô cấp

Dây đai, biến thiên vô cấp

Dây đai, biến thiên vô cấp

Dây đai, biến thiên vô cấp

Dây đai, biến thiên vô cấp

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

+ Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

+ Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

+ Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

+ Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới
+ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả

+ Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới

+ Công nghệ Ánh Sáng Pha Lê mới

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

+ Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
+ Cổng sạc tiện lợi type C
+ Hệ thống khóa thông minh SMART Key
+ Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

+ Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
+ Cổng sạc tiện lợi type C
+ Hệ thống khóa thông minh SMART Key
+ Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

+ Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
+ Cổng sạc tiện lợi type C
+ Hệ thống khóa thông minh SMART Key
+ Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

+ Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
+ Cổng sạc tiện lợi type C
+ Hệ thống khóa thông minh SMART Key
+ Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

+ Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
+ Cổng sạc tiện lợi type C
+ Hệ thống khóa thông minh SMART Key
+ Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

+ Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
+ Cổng sạc tiện lợi type C
+ Hệ thống khóa thông minh SMART Key
+ Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

113kg

113kg

113kg

111kg

110kg

110kg

Dài x Rộng x Cao

1887mm x 686mm x 1086mm

1887mm x 686mm x 1086mm

1887mm x 686mm x 1086mm

1884mm x 686mm x 1085mm

1884mm x 687mm x 1085mm

1884mm x 687mm x 1085mm

Khoảng cách trục bánh xe

1286mm

1286mm

1286mm

1286mm

1286mm

1286mm

Độ cao yên

775mm

775mm

775mm

775mm

775mm

775mm

Khoảng sáng gầm xe

142mm

142mm

142mm

141mm

141mm

141mm

Dung tích bình xăng

4,4L

4,4L

4,4L

4,4L

4,4L

4,4L

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 90/80-14M/C 43P
Sau : 100/80 -14M/C 48P

Trước: 90/80-14M/C 43P
Sau : 100/80 -14M/C 48P

Trước: 90/80-14M/C 43P
Sau : 100/80 -14M/C 48P

Trước: 80/90-14M/C 40P
Sau: 90/90-14M/C 52P

Trước: 80/90-14M/C 40P
Sau: 90/90-14M/C 52P

Trước: 80/90-14M/C 40P
Sau: 90/90-14M/C 52P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

156,9 cm3

156,9 cm3

156,9cm3

124,8 cm3

124,8 cm3

124,8 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

60,00mm x 55,50mm

60,00mm x 55,50mm

60,00mm x 55,50mm

53,50mm x 55,50mm

53,50mm x 55,50mm

53,50mm x 55,50mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,23l/100km

2,23l/100km

2,23l/100km

2,12l/100km

2,12l/100km

2,12l/100km

Hộp số
Công suất tối đa

11,2kW/8000 vòng/phút

11,2kW/8000 vòng/phút

11,2kW/8000 vòng/phút

8,75kW/8500 vòng/phút

8,75kW/8500 vòng/phút

8,75kW/8500 vòng/phút

Moment cực đại

14,8 N.m/6000 vòng/phút

14,8 N.m/6000 vòng/phút

14,8 N.m/6000 vòng/phút

11,3 N.m/6500 vòng/phút

11,3 N.m/6500 vòng/phút

11,3 N.m/6500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Điện

Tỷ số nén

12,0:1

12,0:1

12,0:1

11,5:1

11,5:1

11,5:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.