Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng
Dài x Rộng x Cao
1922 mm x 709 mm x 1082 mm
1922 mm x 698 mmx 1082 mm
1922 mm x 698 mmx 1082 mm
Khoảng cách trục bánh xe
Độ cao yên
Khoảng sáng gầm xe
Dung tích bình xăng
Kích cỡ lốp trước/ sau
Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Dung tích xy-lanh
Đường kính x Hành trình pít tông
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Hộp số
Công suất tối đa
6,46 kW / 7.500 vòng/phút
6,46 kW / 7.500 vòng/phút
6,46 kW / 7.500 vòng/phút
Moment cực đại
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy
Hệ thống khởi động
Tỷ số nén