Honda | Xe máy | Chi tiết
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm Wave Alpha phiên bản cổ điển

Wave Alpha phiên bản cổ điển

Với màu mới, tem mới, Wave alpha cổ điển 2025 thể hiện phong cách thời trang mang tính hoài cổ.

Giá bán lẻ đề xuất

18.939.273 VND

example

Giá bán lẻ đề xuất

18.939.273 VND

example

Giá bán lẻ đề xuất

18.939.273 VND

example

Giá bán lẻ đề xuất

18.939.273 VND

Bảng giá & Màu sắc

Phiên bản cổ điển
Xám
Xanh
Xám trắng

Màu sắc

Phiên bản cổ điển
Xám
Xanh
Xám trắng
example

Giá bán lẻ đề xuất

18.939.273 VND

example

Giá bán lẻ đề xuất

18.939.273 VND

example

Giá bán lẻ đề xuất

18.939.273 VND

Chi tiết

Thiết kế

Phiên bản cổ điển diện mạo thời trang

2 màu Xanh và Xám mới cùng yếm nhạt đầy tương phản làm nổi bật nét hoài cổ nhưng vẫn hiện đại, thời trang và độc đáo, gợi về trong tâm trí khách hàng hình ảnh quen thuộc của những chiếc xe số huyền thoại.

Tem xe độc đáo mới

Thiết kế tem hoàn toàn mới với logo "Wave Alpha" mang kiểu chữ "retro" cách điệu cùng sắc xám nhạt, giúp người dùng khoe trọn tính thời trang theo khuynh hướng cổ điển, xưa nhưng không cũ.

Mặt đồng hồ dễ quan sát

Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.

Động cơ

Động cơ 110cc

Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất cao mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách vượt trội, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.

Ổ khóa đa năng 3 trong 1

Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.

Thư viện ảnh

Lịch sử đời xe

2024
2025
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

96 kg

Dài x Rộng x Cao

1.913 x 689 x 1.076 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.224 mm

Độ cao yên

770 mm

Khoảng sáng gầm xe

134 mm

Dung tích bình xăng

3,7 L

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 70/90-17M/C 38P
Lốp sau 80/90-17M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,12 kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 1,0 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,72 l/100km

Loại truyền động

Cơ khí, 4 số tròn

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

8,44 Nm/5.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

109,2 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,0 x 55,6 mm

Tỷ số nén

9,0 : 1

Tải tài liệu

Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.