Honda | Xe máy | Chi tiết

Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, màu sắc đa dạng cùng phối màu chi tiết được tinh chỉnh đồng điệu, hiện đại, Vision mang diện mạo thời trang, năng động, đồng thời nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ vượt trội, xứng danh mẫu xe tay ga quốc dân được giới trẻ yêu thích.

giá & Màu sắc

Bạc đen
Đen
Xám đen

Giá bán lẻ đề xuất

37.290.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

37.290.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

37.290.000 VNĐ

example
example
example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

37.290.000 VNĐ

example

Giá bán lẻ đề xuất

37.290.000 VNĐ

example

Giá bán lẻ đề xuất

37.290.000 VNĐ

Bạc đen
Đen
Xám đen

TÍnh năng nổi bật

Kiểu dáng thời trang và màu sắc mới cá tính

Thân xe nhỏ gọn kế thừa thiết kế của dòng xe SH cao cấp, với đường nét liền mạch được chau chuốt, nổi bật với tông màu Bạc Nhám hoàn toàn mới hiện đại, trẻ trung kết hợp cùng phối màu tinh tế trên tay dắt sau và tem xe ở phiên bản Thể thao, tạo nên diện mạo thời trang, đầy cuốn hút

Thiết kế

Thiết kế phía trước hiện đại và năng động

Diện mạo phía trước nổi bật với các đường nét thiết kế ba chiều sắc sảo, kết hợp cùng đèn trang trí LED và hệ thống đèn trước sử dụng thấu kính xám khói đầy mạnh mẽ, tạo nên tổng thể trẻ trung, hiện đại, năng động nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng.

Tem xe Sport mới

Bộ tem thể thao kế thừa tinh thần thiết kế cốt lõi, được tinh chỉnh tông màu hài hòa, đem lại hình ảnh hiện đại, trẻ trung hơn.

Logo 3D năng động và ấn tượng

Logo 3D màu đỏ nổi trên thân xe, kết hợp với những đường nét cách điệu sắc nét mang đến hình ảnh trẻ trung và năng động.

Mặt đồng hồ hiện đại

Thiết kế mặt đồng hồ trẻ trung, thanh lịch nhưng không kém phần hiện đại với màn hình LCD hiển thị số quãng đường và mức nhiên liệu.

Bánh xe trước kích thước lớn 16-inch

Bánh xe trước có kích thước lớn 16 inch, đem đến tư thế lái xe cao, thẳng cùng tầm nhìn thoáng rộng.

Động cơ

Động cơ eSP thông minh thế hệ mới

eSP - Động cơ thông minh với thiết kế nhỏ gọn, 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp những công nghệ tiên tiến: hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI),động cơ tích hợp bộ đề ACG, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop), giảm thiểu ma sát và khả năng đốt cháy hoàn hảo.

Công nghệ

Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới do Honda phát triển có trọng lượng nhẹ hơn, độ bền cao, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

Có khả năng tự động ngắt động cơ khi dừng xe trên 3 giây và khởi động lại động cơ chỉ bằng thao tác vặn tay ga, giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

Tiện ích & An toàn

Hộc đựng đồ phía trước với cổng loại C tiện lợi

Hộc đựng đồ phía trước có nắp đậy, kích thước rộng rãi và có khả năng chứa nhiều vật dụng cá nhân và tích hợp cổng sạc USB loại C tiện dụng.

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hộc đựng đồ với dung tích lớn, có thể để vừa mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng cá nhân một cách thoải mái

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Hệ thống khóa thông minh Smart Key giúp xác định vị trí xe và mở khóa thông minh từ xa tiện lợi, đem lại tiện ích cao cấp cho khách hàng. Kết cấu khóa chắc chắn giúp an tâm khi sử dụng.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố.

Thông tin chi tiết

Lịch sử đời xe

2026

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

97 kg

Dài x Rộng x Cao

1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.277 mm

Độ cao yên

785 mm

Khoảng sáng gầm xe

175 mm

Dung tích bình xăng

4,8 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 80/90-16M/C 43P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,59 kW/7.500 vòng/ phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,65 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,82 lít/100 km

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

9,29 Nm/6.000 vòng/ phút

Dung tích xy-lanh

109,5 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

47,0 mm x 63,1 mm

Tỷ số nén

10:1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.