Giá bán lẻ đề xuất
97 kg
1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm
1.277 mm
785 mm
175 mm
4,8 lít
Lốp trước: 80/90-16M/C 43P
Lốp sau: 90/90-14M/C 46P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
6,59 kW/7.500 vòng/ phút
Sau khi xả 0,65 lít
Sau khi rã máy 0,8 lít
1,82 lít/100 km
Điện
9,29 Nm/6.000 vòng/ phút
109,5 cm3
47,0 mm x 63,1 mm
10:1