Honda | Xe máy | Chi tiết

giá & Màu sắc

Xám đen

Giá bán lẻ đề xuất

63.808.363 VNĐ

example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

63.808.363 VNĐ

Xám đen

TÍnh năng nổi bật

Thiết kế phía trước tinh tế

Thiết kế phía trước được gợi cảm hứng từ những chai nước hoa cao cấp, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch & sang trọng.
Cụm đèn trước sở hữu đồng bộ công nghệ LED hiện đại, điểm xuyết lấp lánh như một dải trang sức. Thêm vào đó, việc sử dụng công nghệ xi mạ chrome ở cả phần kết nối giữa đèn trước và phần thân xe giúp tăng tính liên kết, liền mạch.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố.

Thiết kế

Màu sắc đa dạng

Phối màu trẻ trung và sang trọng với màu chủ đạo xám xi măng mới mẻ, xu hướng tương tự phiên bản thể thao trên các mẫu xe cao cấp khác như SH350i và SH160i.

Kiểu dáng sang trọng

Sở hữu thiết kế tổng thể nhỏ gọn đặc trưng hình chữ S với phong cách Châu Âu thời trang, thanh lịch và đầy quyến rũ.
Độ cao yên phù hợp, ngay cả các khách hàng với vóc dáng nhỏ nhắn cũng có thể cảm nhận được sự tự hào khi sở hữu chiếc xe có những điểm đáng khao khát của dòng xe SH đẳng cấp.

Mặt đồng hồ hiện đại

Lấy cảm hứng từ chiếc đồng hồ đeo tay cao cấp, mặt đồng hồ với thiết kế đơn giản, sang trọng cùng viền phát sáng hình tròn bao quanh, đem lại "hiệu ứng ánh sáng" vào ban đêm.

Logo 3D nổi bật

Logo "Sh" 3D nổi trên thân xe có hình dáng tựa như logo của dòng xe SH đẳng cấp, tiếp nối là logo "mode" với đường nét tinh xảo, thiết kế bo tròn tinh tế.

Động cơ

Động cơ eSP+ 4 van

Sh mode sở hữu động cơ thế hệ mới eSP+ 4 van nhằm đạt được khả năng vận hành vượt trội với mức tiêu hao nhiên liệu thấp, giúp tăng hiệu suất hoạt động và thân thiện môi trường.

Công nghệ

Khung dập thế hệ mới eSAF

Khung dập thế hệ mới do Honda phát triển có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.

Tiện ích & An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Bánh trước được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp ở tốc độ cao hoặc trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm khi vận hành xe.

Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB

Hộc để đồ phía trước bên trái dạng nắp mở, tích hợp cổng sạc USB vô cùng tiện lợi.

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hộc đựng đồ dung tích lớn với thể tích 18.5 lít giúp để đồ thoải mái, thỏa mãn tối đa nhu cầu mua sắm.

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Chức năng khóa/mở xe từ xa với tính năng xác định vị trí xe và báo động mới tích hợp chỉ trong 1 nút bấm trên thiết bị điều khiển FOB, gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.

Thông tin chi tiết

Lịch sử đời xe

2019
2020
2022
2023
2024

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

116 kg

Dài x Rộng x Cao

1,950x669x1,100 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1,304 mm

Độ cao yên

765 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

Dung tích bình xăng

5,6 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Phuộc đơn

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

8,2kW/8500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,12 lít/100km

Loại truyền động

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

11,7 N.m/5000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm

Tỷ số nén

11,5:1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.