Honda | Xe máy | Chi tiết

giá & Màu sắc

Đen

Giá bán lẻ đề xuất

399.990.000 VNĐ

example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

399.990.000 VNĐ

Đen

TÍnh năng nổi bật

Có một “Rebel” trong mỗi chúng ta

Không chỉ là nơi bạn đã đi qua mà còn là nơi bạn đang hướng tới và Rebel 1100 hoàn toàn mới chính là người bạn đồng hành đưa bạn đến đó – theo một phong cách cruiser đường phố độc nhất.

Sức mạnh bùng nổ từ khối động cơ 2 xy-lanh song song đầy cá tính, cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ ngay từ dải tua thấp cho đến tua giữa.

Tư thế lái thoải mái hơn với ghi-đông được nâng cao và kéo gần về phía người lái, gác chân đưa ra trước, cùng yên ngồi cao hơn 10mm, mang lại sự tự tin và thoải mái trên mọi hành trình.

Đồng hồ TFT 5 inch sắc nét mới, tích hợp Honda RoadSync cho kết nối thông minh với điện thoại, giữ bạn luôn đồng bộ và tự tin trên từng cung đường, tiếp tục tiến về phía trước.

Thiết kế

Thấp uy lực, dài phong cách, đẹp bất tận

Rebel cũng sở hữu thân hình gọn gàng.

Chiều cao yên chỉ 710mm, giúp việc kiểm soát xe ở tốc độ thấp trở nên dễ dàng và người lái chống chân chắc chắn hơn. Bình xăng 13,6 lít kiểu bo tròn đặt nổi bật phía trên khối động cơ mạnh mẽ.

Chắn bùn trước và sau được dập từ thép dày 1mm, gắn trên khung nhôm đúc cao cấp, vừa bền bỉ vừa tinh tế. Cụm đèn pha tròn mang hơi thở hiện đại với 4 bóng LED sáng nổi bật, cùng đèn xi-nhan & đèn hậu LED – tất cả tạo nên dấu ấn đặc trưng của Rebel.

Không chỉ đẹp khi đứng một mình, Rebel 1100 còn được thiết kế với tỷ lệ hài hòa để trông ấn tượng ngay cả khi có người lái – vì đó chính là điều quan trọng.

Chất chơi mộc mạc

Kỹ thuật chế tác cho trải nghiệm lái

Khung chính làm bằng thép ống đường kính 35mm tạo nên dáng bobber dài và thấp, kết hợp cùng gắp sau cứng cáp đường kính 50,8mm. Đây không chỉ là một mẫu xe đẹp để chiêm ngưỡng – nó sinh ra để được chinh phục trên mọi cung đường.

Và để tối ưu trải nghiệm, chúng tôi đã lắng nghe chính những người hiểu Rebel nhất: cộng đồng chủ xe Rebel. Từ đó, tư thế lái được tinh chỉnh: ghi-đông kéo lùi 28mm và nâng cao 12mm, gác chân đưa ra trước thêm 50mm, và yên xe với urethane cao cấp dày hơn 10mm – nhưng vẫn giữ chiều cao yên thấp 710mm.

Không gian lái rộng rãi hơn cho nhiều vóc dáng, tư thế thoải mái hơn, và sự tự tin kiểm soát vượt trội.

Động cơ

Sức mạnh được kiểm soát, kiểm soát tạo sức mạnh

Bạn hoàn toàn nắm giữ sức mạnh từ khối động cơ của Rebel 1100 bằng tay phải, nhờ hệ thống điện tử tiên tiến giúp từng cú vặn ga trở thành một niềm hứng khởi trọn vẹn – mà không hề cản trở trải nghiệm.

Công nghệ Throttle By Wire (Hệ thống điều khiển bướm ga điện tử) mang đến 3 chế độ lái tiêu chuẩn: Standard, Sport và Rain – được tinh chỉnh mới để phù hợp với hiệu năng nâng cấp. Đi kèm là HSTC (Hệ thống kiểm soát lực kéo) tối ưu và Wheelie Control (Kiểm soát bốc đầu) cho khả năng vận hành an toàn, tự tin hơn.

Ngoài ra, bạn có thể tùy chỉnh toàn diện trong chế độ người dùng (User Mode) – bao gồm công suất và mức phanh động cơ – để tạo nên phong cách lái đúng chất riêng.

Đặc biệt, hộp số ly hợp kép Dual Clutch Transmission (DCT) 6 cấp tùy chọn cũng đã được nâng cấp, mang lại cảm giác khởi động, dừng xe mượt mà hơn, cùng khả năng quay đầu tốc độ thấp trực quan, dễ dàng.

Màn hình TFT 5-inch & Roadsync mới

Rebel 1100 2025 được trang bị màn hình màu TFT 5.0-inch sắc nét, kết hợp cùng công tắc điều khiển 4 chiều mới – không chỉ nâng cao tính hiện đại mà còn giúp người dùng thao tác dễ dàng hơn. Xe được trang bị hệ thống Honda RoadSync lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, cho phép kết nối với điện thoại thông minh – biến Rebel từ một mẫu cruiser hiện đại trở thành người bạn đồng hành công nghệ đáng tin cậy trên mọi hành trình.

Tiện ích & An toàn

Hệ thống treo cao cấp

Êm ái trên đường dài, mạnh mẽ khi nhập cuộc. Phuộc trước ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm, có thể điều chỉnh tải trước lò xo, kết hợp cùng giảm xóc sau lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài, có thể điều chỉnh tải trước lò xo mang lại cảm giác vận hành êm ái, ổn định và chính xác trên mọi cung đường

Thông tin chi tiết

Thư viện ảnh

Lịch sử đời xe

1100
1100
1100

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

236 kg

Dài x Rộng x Cao

2.240 x 835 x 1.125 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.520 mm

Độ cao yên

710 mm

Khoảng sáng gầm xe

120 mm

Dung tích bình xăng

13,6 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 130/70B18
Lốp sau: 180/65B16

Phuộc trước

Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm, có thể điều chỉnh tải trước lò xo

Phuộc sau

Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài, có thể điều chỉnh tải trước lò xo

Loại động cơ

4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

65 kW tại 7.250 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

"Sau khi xả: 4,0 lít
Sau khi xả và thay bộ lọc: 4,2 lít
Sau khi rã máy: 5,2 lít"

Mức tiêu thụ nhiên liệu

5,44lít/ 100km

Loại truyền động

Hộp số ly hợp kép 6 cấp DCT

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

98 Nm tại 4.750 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

1.084 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

92,0 x 81,5 mm

Tỷ số nén

10,5:1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.