Honda | Xe máy | Chi tiết

Hình Bóng Hoàn Hảo Của Bạn Vào năm 1962, chiếc xe địa hình đầu tiên CL72 của Honda đã ra mắt. Chúng tôi cho rằng đã đến lúc một dòng xe mới ra đời, dành riêng cho đường phố ngày nay. Chiếc CL500 đậm chất nguyên sơ với nhiều chi tiết mang giá trị lịch sử lâu đời. Xe trang bị động cơ xi-lanh đôi mạnh mẽ, đạt chuẩn A2 vào một khung gầm chắc chắn, nhỏ gọn và rất đáng để lái, tận hưởng và độ theo ý bạn. Giống như bản gốc CL72 vậy.

giá & Màu sắc

Đen
Nâu đen

Giá bán lẻ đề xuất

180.990.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

180.990.000 VNĐ

example
example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

180.990.000 VNĐ

example

Giá bán lẻ đề xuất

180.990.000 VNĐ

Đen
Nâu đen

Thiết kế

Thiết Kế Ấn Tượng

Xe mang phong cách biểu tượng với bình xăng 12L; mượt mà, bo tròn và được tạo hình hoàn hảo, với miếng đệm đầu gối cao su chính hãng để tăng sự thoải mái. Mọi thứ từ động cơ, khung và hệ thống treo đều được sơn đen để có vẻ ngoài tinh tế và tối giản. Miếng bọc cao su bảo vệ chân phuộc, giống như những chiếc xe ngày xưa. Tay lái cao, rộng mang lại sự kiểm soát tuyệt vời. Xe còn kế thừa tinh thần truyền thống của dòng xe CL với ống xả cao cấp đặc trưng, cùng tấm chắn nhiệt bằng thép không gỉ có lỗ và hai ống xả, tạo nên phong cách độc đáo.

Vị Trí Ngồi Tự Nhiên Với Yên Phẳng

Để dễ dàng điều khiển và quay đầu trong khu vực đô thị, vị trí ngồi xe được thiết kế thẳng đứng, với cánh tay và đầu gối đặt ở tư thế thoải mái, tự nhiên. Điều này cũng mang lại tầm nhìn toàn diện cho bạn. Yên xe phẳng cho tiếp diện rộng rãi để bạn có thể dịch chuyển lên xuống theo ý muốn, cho thần thái lái xe thật ngầu.

Vững Vàng Cả Trên Đường Bằng Và Đường Địa Hình

Phuộc trước dạng ống lồng 41mm có hành trình phuộc 150mm giúp kiểm soát linh hoạt. Giảm xóc sau Showa có thể điều chỉnh độ tải trước. Vành bánh trước 19 inch mang lại sự ổn định vững chắc, và đĩa phanh trước nổi 310mm cùng với kẹp phanh hai pít-tông đảm bảo lực phanh tăng dần cùng hệ thống ABS được tối ưu hóa cho cả đường đất và đường phố.

Động cơ

Mô-men Xoắn Mạnh Phản Hồi Nhanh Chóng

Dù mới bắt đầu hành trình chơi xe hay đã là tay lái lụa nhiều năm, bạn cũng sẽ yêu thích động cơ này. Động cơ song song 2 xy-lanh, DOHC 4V và trục khuỷu quay 180° dễ dàng điều khiển ở tốc độ thấp, với phản hồi ga mượt mà, sức mạnh dễ kiểm soát và âm thanh đầy cảm xúc. Nhờ vào hệ thống nạp, xả và tỷ số truyền của xe street scrambler, mô-men xoắn mạnh mẽ xuyên suốt dải vòng tua – đạt cực đại 43,4Nm tại 6.250 vòng/phút – giúp tăng tốc khi cần thiết, điều mà ngay cả những tay lái kinh nghiệm nhất cũng sẽ phấn khích.

Màn Hình LCD Tối Giản Hiển Thị Đủ Thông Tin

Một chiếc xe street scrambler nên giữ mọi thứ đơn giản. Vì vậy màn hình LCD âm được đặt trong một vòng tròn gọn gàng 100mm. Các thông tin hiển thị đầy đủ những gì bạn cần, bao gồm kim báo vị trí số, mức tiêu thụ nhiên liệu và các mũi tên xi nhan trái/phải riêng biệt. Màn hình hiển thị rõ ràng bất chấp ánh sáng mặt trời nhờ các điều chỉnh về độ sáng của đồng hồ.

Hệ Thống Ly Hợp Hỗ Trợ Và Chống Trượt

Côn động cơ được thiết kế để tối ưu hóa khi lái, giúp giảm lực kéo nhẹ nhàng và làm cho việc chuyển số lên xuống trở nên mượt mà, dễ dàng hơn. Bạn cũng không cần phải điều chỉnh vòng tua máy hay lo lắng về việc bánh sau bị khóa khi thay số nhiều lần. Tính năng chống trượt sẽ cân tất cả.

Tiện ích & An toàn

Hệ Thống Đèn LED

Đèn pha tròn cổ điển được trang bị bốn bóng LED sáng rõ, tạo nên dấu ấn ánh sáng đặc trưng. Đèn LED còn tiết kiệm năng lượng, hoạt động mát hơn và có tuổi thọ lâu dài. Và điều quan trọng nhất, tầm nhìn với các phương tiện giao thông khác được cải thiện rõ rệt.

Thông tin chi tiết

Thư viện ảnh

Lịch sử đời xe

2025

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

193 kg

Dài x Rộng x Cao

2.174 x 831 x 1.134 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.484 mm

Độ cao yên

790 mm

Khoảng sáng gầm xe

155 mm

Dung tích bình xăng

12,2 Lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 110/80R19
Lốp sau: 150/70R17

Phuộc trước

Phuộc ống lồng 41mm, hành trình 150mm

Phuộc sau

Phuộc đôi với tay đòn ống tròn 45mm, điều chỉnh độ nén năm mức

Loại động cơ

4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

34kW / 8200 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 2,5 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,7 lít
Sau khi rã máy: 3,2 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

3,68L/ 100km

Loại truyền động

Côn tay 6 số

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

43,4Nm / 6250 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

471 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

67 mm x 66,8 mm

Tỷ số nén

10,7:1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.