Honda | Xe máy | Chi tiết

CHUYẾN PHIÊU LƯU THỰC THỤ CHƯA BAO GIỜ KẾT THÚC Africa Twin Adventure Sports ES là một trải nghiệm đặc biệt. Mô-men xoắn trung bình mạnh mẽ mang đến khả năng vượt xe vượt trội. Bánh trước 19 inch với lốp 110/80-19, chiều cao yên xe thấp hơn và hệ thống treo điện tử Showa-EERA™ kết hợp để mang lại khả năng xử lý trên đường tuyệt vời. Và, để tận dụng tối đa bình xăng 24.8L, bộ quây và kính chắn gió mới mang đến trải nghiệm lái xe thăng hoa cho những ngày dài lộng gió trên yên xe. Đó cũng chính xác là điều mà Africa Twin được sinh ra.

giá & Màu sắc

Trắng Xanh Đen

Giá bán lẻ đề xuất

620.990.000 VNĐ

example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

620.990.000 VNĐ

Trắng Xanh Đen

Thiết kế

BÁNH TRƯỚC 19 INCH

Vành bánh trước nhỏ hơn cùng lốp rộng hơn: 110/80-19 cải thiện độ bám trên đường nhựa và đem lại cảm giác lái ổn định, đồng thời tăng độ linh hoạt của xe ở mọi dải tốc độ.

KHÍ ĐỘNG HỌC TỐI ƯU CHO NGÀY DÀI

Dàn nhựa trên được thiết kế mới để điều hướng luồng không khí quanh thân trên của người lái, giúp giảm mệt mỏi trên những chuyến đi dài. Kính chắn gió cũng có thể điều chỉnh 5 cấp độ, mang lại khả năng bảo vệ linh hoạt.

MÀN HÌNH HIỂN THỊ CẢM ỨNG TFT

Màn hình cảm ứng màu sắc sống động 6.5 inch, điều khiển trực quan các chế độ lái đa dạng. Kết nối Bluetooth, tương thích Apple CarPlay® và Android Auto®, giúp bạn dễ dàng điều hướng, thực hiện cuộc gọi và thưởng thức âm nhạc ngay trên xe

Động cơ

MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI TĂNG

Chúng tôi đã tăng thêm 7% mô-men xoắn cho động cơ xi-lanh đôi, mang lại hiệu suất mạnh mẽ hơn từ vòng tua thấp đến trung bình. Bạn sẽ cảm nhận ngay sự khác biệt chỉ với một cú vặn ga. Nhờ tỉ số nén cao hơn 10,5:1, thời gian đóng mở van và hệ thống nạp cải tiến, công suất đỉnh 75kW vẫn được duy trì, với sức mạnh vượt trội ở dải tua giữa. Hệ thống Bướm ga Điện tử (TBW) được cập nhật để kiểm soát chính xác hơn, và ống xả mới cải thiện hiệu suất cùng âm thanh trầm ấm, mạnh mẽ hơn khi vặn ga.

BỘ LY HỢP KÉP

Africa Twin Adventure Sports được trang bị hộp số DCT sáu cấp, mang đến khả năng chuyển số tự động mượt mà và tức thì, lý tưởng cho những chuyến đi dài. Hệ thống mới được cập nhật để mang lại cảm giác chân thật khi khởi động và ở tốc độ thấp, ngoài ra thời điểm chuyển số có thể tùy chỉnh hoàn toàn. Bên cạnh đó DCT cho phép điều khiển thủ công thông qua lẫy chuyển số, và chỉ cần nhấn nút G (trên màn hình TFT) để tăng/giảm độ trượt ly hợp, mang đến độ bám và cảm giác bánh sau như ý muốn khi chạy off-road.

Tiện ích & An toàn

HỆ THỐNG TREO ĐIỆN TỬ

Với hành trình ngắn hơn 20mm, hệ thống điều chỉnh giảm shock điện tử Showa (Showa-EERA™) nay trở thành tiêu chuẩn mới, mang đến khả năng giảm chấn tối ưu mọi lúc, mọi nơi.
Bạn có thể chọn chế độ "Mid" là cài đặt cơ bản lý tưởng. Ngoài ra, bạn có thể chọn chế độ "Hard" cho phong cách lái thể thao, đi tour, chở người hoặc hành lý. Chế độ "Soft" cho khả năng điều khiển linh hoạt và "Off-Road" cho phản ứng chính xác khi di chuyển địa hình. Đặc biệt, chế độ User cho phép bạn tùy chỉnh hoàn toàn (khi xe dừng), và bạn cũng có thể chuyển đổi giữa các chế độ – cùng điều chỉnh tải trước lò xo sau – ngay khi đang lái.

ĐIỀU KHIỂN IMU 6 TRỤC

Hệ thống Đo lường Quán tính (IMU) đo lường chính xác điều kiện lái xe theo thời gian thực, giúp quản lý chính xác các hệ thống HSTC, Kiểm soát Nâng bánh trước, ABS trong cua, Đèn trong cua và nhiều tính năng khác

Thông tin chi tiết

Thư viện ảnh

Lịch sử đời xe

2021
2023
2024
2025

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

253 kg

Dài x Rộng x Cao

2.305 x 960 x 1.530 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.570 mm

Độ cao yên

835-855 mm

Khoảng sáng gầm xe

220 mm

Dung tích bình xăng

24,8 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 110/80R19M/C
Lốp sau:150/70R18M/C

Phuộc trước

Giảm xóc hành trình ngược Showa EERA đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước lò xo, độ nén và độ hồi

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn Showa EERA sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước lò xo, độ nén và độ hồi

Loại động cơ

4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

75 kW tại 7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 4,0 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 4,2 lít
Sau khi xả, thay lọc dầu động cơ và lọc dầu ly hợp: 4,2 lít
Sau khi rã máy: 5,2 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

5,1L/ 100km

Hộp số

Hộp số tự động ly hợp kép 6 cấp DCT

Loại truyền động

Hộp số tự động ly hợp kép 6 cấp DCT

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

112 Nm tại 5.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

1084 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

92,0 x 81,5 mm

Tỷ số nén

10,5:1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.