Honda | Xe máy | Chi tiết

giá & Màu sắc

Đen
Đỏ Đen
Xanh Đen

Giá bán lẻ đề xuất

165.990.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

165.990.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất

165.990.000 VNĐ

example
example
example

Giá & Màu sắc

example

Giá bán lẻ đề xuất

165.990.000 VNĐ

example

Giá bán lẻ đề xuất

165.990.000 VNĐ

example

Giá bán lẻ đề xuất

165.990.000 VNĐ

Đen
Đỏ Đen
Xanh Đen

Thiết kế

Hệ thống chiếu sáng toàn bộ LED & Tính năng tắt xi-nhan tự động

ADV350 mang thiết kế hiện đại, tinh gọn cùng trang bị cụm đèn trước LED, kết hợp cùng chức năng tự động tắt xi-nhan, mang đến sự tiện lợi tối đa và trải nghiệm lái xe đẳng cấp.

Ghi đông thuôn cứng

Xe vận hành ổn định, chính xác và an toàn trong mọi tình huống khi sử dụng ghi đông thuôn với tay bảo vệ gia cố chắc chắn, giúp người lái kiểm soát xe dễ dàng.

Khung thép ống trọng lượng nhẹ & phuộc hành trình ngược đường kính 37mm

Xe vận hành chắc chắn với trang bị khung thép ống trọng lượng nhẹ kết hợp cùng phuộc hành trình ngược đường kính 37mm, giúp người lái tự tin kiểm soát xe trên nhiều điều kiện đường xá khác nhau, từ phố thị bằng phẳng đến những cung đường gồ ghề

Kính chắn gió điều chỉnh 4 mức

Xe vận hành linh hoạt trên mọi cung đường và giúp giảm lực gió tác động vào người lái khi trang bị kính chắn gió có thể điều chỉnh 4 mức

Bánh xe bán địa hình

Xe sở hữu độ bám đường vượt trội khi được trang bị bộ bánh xe nhôm 6 chấu hình chữ X siêu nhẹ kết hợp cùng lốp bán địa hình

Động cơ

Động cơ Honda eSP+

ADV350 được trang bị động cơ thế hệ mới eSP+, xi-lanh đơn, SOHC 4 van làm mát bằng chất lỏng, mang lại công suất mạnh mẽ và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4 được thử nghiệm bởi Honda, phù hợp cho việc di chuyển hằng ngày cũng như những chuyến phiêu lưu địa hình của người lái mang phong cách đô thị.

Công nghệ

Bộ điều khiển đa chức năng & Honda Roadsync

Hệ thống điều khiển đa chức năng mang đến nhiều lệnh thao tác thông minh, nâng tầm kết nối giữa người lái và xe. Khi kết nối xe với điện thoại thông minh bằng Bluetooth qua ứng dụng Roadsync, khách hàng có thể xem toàn bộ thông tin như cuộc gọi, tin nhắn, điều hướng, giải trí. Vui lòng đọc kỹ sách hướng dẫn sử dụng xe để đảm bảo an toàn.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC được trang bị, giúp xe vận hành êm ái, kiểm soát độ bám đường của bánh sau trên mặt đường trơn trượt; đem lại khả năng vận hành và tăng tốc ổn định; nâng cao cảm giác an tâm khi lái xe.

Tiện ích & An toàn

Giảm xóc trước hành trình ngược, ABS 2 kênh & phuộc sau có bình dầu phụ

Hệ thống chống bó cứng phanh 2 kênh với đĩa phanh lớn ở cả bánh trước và bánh sau, ngăn chặn hiện tượng trượt bánh khi phanh gấp, đảm bảo an toàn tối đa. Ở phía sau, hệ thống treo mới với giảm xóc đôi và bình dầu phụ kép mang lại sự êm ái, ổn định và tự tin trên mọi điều kiện đường.

Màn hình TFT màu 5 inch

Màn hình TFT màu toàn phần 5 inch lần đầu tiên được giới thiệu trên xe máy Honda hiển thị đầy đủ các thông tin lái xe một cách rõ nét. Ngoài ra, màn hình còn kết nối trực tiếp với ứng dụng Honda Roadsync, cho phép thực hiện cuộc gọi, nhận thông báo và dẫn đường dễ dàng.

Đèn báo dừng khẩn cấp (ESS)

Hệ thống ESS sẽ tự động kích hoạt đèn cảnh báo khi phanh gấp, giúp người đi phía sau dễ dàng nhận diện, nâng cao an toàn – tính năng an toàn cao cấp được lấy cảm hứng từ các dòng xe mô tô phân khối lớn.

Hộc đựng đồ trước tích hợp cổng sạc USB loại C

Hộc chứa đồ phía trước được trang bị cổng sạc USB loại C hiện đại, đáp ứng nhu cầu sạc thiết bị điện tử trong mọi chuyến đi.

Hộc đựng đồ dưới yên lớn (48 lít) với chốt giữ yên tích hợp đèn chiếu sáng

Dung tích hộc đựng đồ dưới yên lớn (48 lít) có thể để vừa 2 nón bảo hiểm cả đầu, nay càng tiện lợi hơn nhờ trang bị thêm đèn chiếu sáng bên trong và chốt giữ yên, mang lại sự thoải mái tối đa khi sử dụng.

Chìa khóa thông minh Honda SMART Key

Hệ thống chìa khóa thông minh tích hợp 3 tính năng nổi bật: định vị xe, cảnh báo chống trộm và bật/tắt tín hiệu điều khiển từ xa, giúp người dùng yên tâm và thuận tiện hơn khi sử dụng.

Thông tin chi tiết

Lịch sử đời xe

2026

Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân

188kg

Dài x Rộng x Cao

2.200 mm x 895 mm x 1.430 mm (Kính chắn gió cao nhất)
2.200 mm x 895 mm x 1.296 mm (Kính chắn gió thấp nhất)

Khoảng cách trục bánh xe

1518 mm

Độ cao yên

759 mm

Khoảng sáng gầm xe

155 mm

Dung tích bình xăng

11,7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Trước: 120/70-15M/C 56P
Sau: 140/70-14M/C 62P

Phuộc trước

Phuộc trước hành trình ngược, đường kính 37 mm, hành trình 125 mm

Phuộc sau

Giảm xóc đôi, hành trình 130 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

21,5/7500 kW/vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 1,3 lít
Sau khi thay lọc dầu 1,5 lít
Sau khi rã máy 1,8 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

3,68 lít/100km

Loại truyền động

Truyền động đai

Hệ thống khởi động

Khởi động điện

Moment cực đại

31,8/5250 Nm/vòng/phút

Dung tích xy-lanh

329,57 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

77,000 mm x 70,766 mm

Tỷ số nén

10,5 : 1

Tải tài liệu
Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.