Mùa giải 2024 ghi dấu là năm thứ 6 HVN đồng hành cùng Liên đoàn xe đạp – Mô Tô thể thao tài trợ tổ chức Giải đua xe Mô tô Việt Nam (VMRC). VMRC là giải đua Mô Tô theo hình thức mùa giải, tổng hợp thành tích qua cách thức cộng điểm, các chặng đua của giải được tổ chức tại các trường đua 2 cua có quy mô lớn và đạt chuẩn và đảm bảo an toàn cho thi đấu. Tính tới thời điểm hiện tại, VMRC đang được biết tới là giải đua mô tô thể thao chuyên nghiệp bậc nhất của Việt Nam, quy tụ dàn tay đua dạn dày thành tích và đam mê tranh tài. Đây cũng được coi là vườn ươm mầm tài năng để những người yêu thích tốc độ thỏa mãn đam mê và từ đó tìm ra được những tay đua tài năng đồng hành cùng đội đua Honda Racing Việt Nam thi đấu tại các giải quốc tế.
danh sách tay đua
STT | Họ và tên tay đua | Số đeo |
---|---|---|
SP150 | ||
1 | Đàm Văn Xuân | 16 |
2 | Huỳnh Duy Phương | 59 |
3 | Hoàng Minh Tuyển | 18 |
4 | Lê Khánh Lộc | 68 |
5 | Lê Phú Quốc | 85 |
6 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | 17 |
7 | Nguyễn Mạnh Phát | 6 |
8 | Nguyễn Minh Cương | 95 |
9 | Nguyễn Nhựt Linh | 58 |
10 | Nguyễn Vũ Thanh | 19 |
11 | Phan Hùng Sang | 10 |
12 | Phan Minh Hà | 94 |
13 | Phan Minh Phụng | 26 |
14 | Trần Hồng Sơn | 22 |
Winner X 150 | ||
1 | Lê Phước Minh | 21 |
2 | Lê Thành Nhơn | 13 |
3 | Lê Vũ Trường Giang | 54 |
4 | Nguyễn Hoàng Tiến | 47 |
5 | Nguyễn Nhật Trường | 96 |
6 | Nguyễn Tiến Thành | 63 |
7 | Nguyễn Trần Đại Nam | 20 |
8 | Nguyễn Trương Hải Yến | 12 |
9 | Phan Thanh Hải | 98 |
10 | Trần Minh Luân | 86 |
11 | Trần Vũ Minh Quốc | 7 |
12 | Võ Huyển Thiên Thư | 66 |
NSF250 | ||
1 | Lê Trần Kim Thành | 4 |
2 | Nguyễn Đức Hoài Thương | 75 |
3 | Nguyễn Trung Kiên | 46 |
4 | Trần Gia Huy | 51 |
5 | Trần Nguyễn Phương An | 35 |
6 | Trương Đức Trí | 82 |
7 | Yao Ying Yi (Nana) | 74 |
8 | Nguyễn Vũ Phương | 3 |
Vietnam Talent Cup | ||
1 | Nguyễn Hoàng Bảo Lâm | 87 |
2 | Nguyễn Hữu Pháp Trí | 1 |
3 | Nguyễn Nhật Huy | 25 |
4 | Nguyễn Trần Minh Triết | 61 |
5 | Perez Phạm Jordi Nam | 77 |
6 | Phạm Lê Minh Châu | 93 |
7 | Tống Tiến Đông | 15 |
8 | Võ Nhật Duy | 49 |
9 | Yao Ze Tai (BonBon) | 69 |
Kết quả
Hạng | Tay đua | Tổng điểm |
---|---|---|
NSF250 | ||
1 | Nguyễn Vũ Phương | 15 |
2 | Trần Gia Huy | 13 |
3 | Yao Ying Yi (Nana) | 11 |
4 | Lê Trần Kim Thành | 9 |
5 | Trần Nguyễn Phương An | 7 |
6 | Nguyễn Trung Kiên | 5 |
7 | Trương Đức Trí | 0 |
8 | Nguyễn Đức Hoài Thương | 0 |
Vietnam Talent Cup | ||
1 | Võ Nhật Duy | 15 |
2 | Nguyễn Hữu Pháp Trí | 13 |
3 | Perez Phạm Jordi Nam | 11 |
4 | Nguyễn Trần Minh Triết | 9 |
5 | Tống Tiến Đông | 7 |
6 | Nguyễn Nhật Huy | 5 |
7 | Phạm Lê Minh Châu | 4 |
9 | Yao Ze Tai (BonBon) | 0 |
10 | Nguyễn Hoàng Bảo Lâm | 0 |
SP150 | ||
1 | Nguyễn Vũ Thanh | 15 |
3 | Phan Minh Phụng | 11 |
4 | Huỳnh Duy Phương | 9 |
5 | Nguyễn Nhựt Linh | 7 |
6 | Lê Phú Quốc | 5 |
7 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | 4 |
8 | Đàm Văn Xuân | 3 |
10 | Nguyễn Mạnh Phát | 1 |
11 | Phan Minh Hà | 0 |
12 | Trần Hồng Sơn | 0 |
13 | Hoàng Minh Tuyển | 0 |
14 | Lê Khánh Lộc | 0 |
15 | Phan Hùng Sang | 0 |
16 | Nguyễn Minh Cương | 0 |
Winner X 150 | ||
1 | Nguyễn Hoàng Tiến | 15 |
2 | Lê Vũ Trường Giang | 13 |
3 | Nguyễn Nhật Trường | 11 |
4 | Trần Vũ Minh Quốc | 9 |
5 | Lê Thành Nhơn | 7 |
6 | Phan Thanh Hải | 5 |
7 | Võ Huyển Thiên Thư | 4 |
8 | Lê Phước Minh | 3 |
9 | Nguyễn Trần Đại Nam | 2 |
10 | Trần Minh Luân | 1 |
11 | Nguyễn Trương Hải Yến | 0 |
12 | Nguyễn Tiến Thành | 0 |