Số TBMCH | Lần sửa | Tên gói | Thời điểm đăng | Thời điểm chào hàng |
---|---|---|---|---|
HF.FRM.AF.101KI.01 | 3 | Auto frame number checking equipment | 25/04/2024 | 13/05/2024 |
QMQC.101KI.01 | 3 | Koshin Emission analysis system | 17/04/2024 | 06/05/2024 |
HNM.ENG.DC.101Ki.01 | 10 | Quantitative weighing system for melting | 08/04/2024 | 03/05/2024 |
HF.ENG.DC.101Ki.03 | 11 | Quantitative weighing system for Melting | 08/04/2024 | 03/05/2024 |