Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

REBEL 1100 2023
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

499.500.000 VNĐ

449.500.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Lốp trước: 130/70B18
Lốp sau: 180/65B16

Loại truyền động

Hộp số ly hợp kép 6 cấp DCT

Hộp số côn tay 6 số

Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

- Hộp số ly hợp kép sáu cấp (DCT)
- Động cơ xy-lanh đôi mạnh mẽ

- Hộp số 06 cấp được trang bị hệ thống ly hợp hỗ trợ và chống trượt 2 chiều (assist & slipper clutch)
- Động cơ xy-lanh đôi mạnh mẽ

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Hệ thống giảm xóc trước và sau êm ái
- Hệ thống chiếu sáng LED toàn bộ
- Bộ phanh và lốp lớn, trang bị ABS
- Vị trí ngồi linh hoạt và cổng sạc USB loại C
- Màn hình LCD âm bản 120mm

- Hệ thống giảm xóc trước và sau êm ái
- Hệ thống chiếu sáng LED toàn bộ
- Bộ phanh và lốp lớn, trang bị ABS
- Vị trí ngồi linh hoạt và cổng sạc USB loại C
- Màn hình LCD âm bản 120mm

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

233 Kg

223 Kg

Dài x Rộng x Cao

2.240 x 834 x 1.115 mm

2.240 x 853 x 1.115 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.520 mm

1.520 mm

Độ cao yên

700 mm

700 mm

Khoảng sáng gầm xe

120 mm

120 mm

Dung tích bình xăng

13,6 lít

13,6 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 130/70B18
Lốp sau: 180/65B16

Lốp trước: 130/70B18
Lốp sau: 180/65B16

Phuộc trước

Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm, có thể điều chỉnh tải trước lò xo

Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm, có thể điều chỉnh tải trước lò xo

Phuộc sau

Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài, có thể điều chỉnh tải trước lò xo

Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài, có thể điều chỉnh tải trước lò xo

Dung tích xy-lanh

1084

1084

Đường kính x Hành trình pít tông

92,0 x 81,5 mm

92,0 x 81,5 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

5,45 lít/100 km

5,22 lít/100 km

Hộp số

Ly hợp kép 6 cấp DCT

Côn tay 6 số

Công suất tối đa

64 kW tại 7.000 vòng/phút

64 kW tại 7.000 vòng/phút

Moment cực đại

98 Nm tại 4.750 vòng/phút

98 Nm tại 4.750 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 4,0 lít
Sau khi xả và thay bộ lọc: 4,2 lít
Sau khi rã máy: 5,2 lít

Sau khi xả: 3,9 lít
Sau khi xả và thay bộ lọc: 4,0 lít
Sau khi rã máy: 4,8 lít

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Tỷ số nén

10,1:1

10,1:1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.