Honda | Xe máy | So sánh
Trang chủ Xe máy Danh sách sản phẩm So sánh sản phẩm
Quay về chi tiết sản phẩm

So sánh sản phẩm

Wave RSX
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá bán lẻ đề xuất

25.566.545 VNĐ

23.602.909 VNĐ

22.032.000 VNĐ

Giá bán lẻ đề xuất
-
Giá bán lẻ đề xuất
-
Động cơ
Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

Loại truyền động
Động cơ
-
Động cơ
-
Công nghệ

- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI

- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI

- Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI

Công nghệ
-
Công nghệ
-
Tiện ích

- Ổ khóa hiện đại 4 trong 1
- Hộc đựng đồ U-box
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành

- Ổ khóa hiện đại 4 trong 1
- Hộc đựng đồ U-box
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành

- Ổ khóa hiện đại 4 trong 1
- Hộc đựng đồ U-box
- Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành

Tiện ích
-
Tiện ích
-
Thông số kỹ thuật
Tổng khối lượng

98kg

97kg

97kg

Dài x Rộng x Cao

1922 mm x 709 mm x 1082 mm

1922 mm x 709 mm x 1082 mm

1922 mm x 698 mmx 1082 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1227 mm

1227 mm

1227 mm

Độ cao yên

760mm

760mm

760mm

Khoảng sáng gầm xe

135mm

135mm

135mm

Dung tích bình xăng

4,0 L

4,0 L

4,0 L

Kích cỡ lốp trước/ sau

"Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P"

"Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P"

"Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P"

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Dung tích xy-lanh

109,2 cm3

109,2 cm3

109,2 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,00 x 55,60 mm

50,00 x 55,60 mm

50,00 x 55,60 mm

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,56 L/100 km

1,56 L/100 km

1,56 L/100 km

Hộp số

Cơ khí, 4 số tròn

Cơ khí, 4 số tròn

Cơ khí, 4 số tròn

Công suất tối đa

6,46 kW / 7.500 vòng/phút

6,46 kW / 7.500 vòng/phút

6,46 kW / 7.500 vòng/phút

Moment cực đại

8,70 Nm/6.000 vòng/phút

8,70 Nm/6.000 vòng/phút

8,70 Nm/6.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

"0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy"

"0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy"

"0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy"

Hệ thống khởi động

Đạp chân/Điện

Đạp chân/Điện

Đạp chân/Điện

Tỷ số nén

9,3 : 1

9,3 : 1

9,3 : 1

Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỹ thuật
-
Chọn xe
Tất cả
Xe tay ga
Xe số
Xe côn tay
Xe phân khối lớn
Xe điện

Hiện tại chưa có sản phẩm bạn tìm kiếm


Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.