STT
|
Mẫu xe
& Phiên bản
|
Màu sắc
|
Giá bán lẻ đề xuất
(trước điều chỉnh )
|
Giá bán lẻ đề xuất
(sau điều chỉnh)
|
1
|
Wave Alpha
|
Trắng Đen Bạc, Đỏ Đen Bạc, Xanh Đen Bạc, Xanh (đậm) Đen Bạc, Đen Bạc
|
17.790.000
|
17.890.000
|
2
|
Blade – Thể thao Phanh đĩa vành đúc
|
Đen Xanh Xám, Đen Trắng Bạc, Đen Xám, Đen Đỏ Xám
|
21.300.000
|
21.390.000
|
3
|
Blade – Tiêu chuẩn Phanh đĩa vành nan hoa
|
Đen, Đỏ Đen
|
19.800.000
|
19.890.000
|
4
|
Blade – Tiêu chuẩn Phanh cơ vành nan hoa
|
Xanh Đen, Đen, Đỏ Đen
|
18.800.000
|
18.890.000
|
5
|
Wave RSX FI - Phanh đĩa vành đúc
|
Xanh Đen, Trắng Đen, Xanh (Đậm) Đen, Đỏ Đen
|
24.690.000
|
24.790.000
|
6
|
Wave RSX FI - Phanh đĩa vành nan hoa
|
Xám Đen, Đỏ Đen
|
22.690.000
|
22.790.000
|
7
|
Wave RSX FI - Phanh cơ vành nan hoa
|
Xanh Đen, Trắng Đen, Xám Đen, Đỏ Đen
|
21.690.000
|
21.790.000
|
8
|
Future – Phanh đĩa vành đúc
|
Đen Nâu, Trắng Nâu Đen, Xanh Nâu Đen, Đỏ Nâu Đen, Bạc Nâu Đen
|
31.390.000
|
31.490.000
|
9
|
Future – Phanh đĩa vành nan hoa
|
Đỏ Đen, Xanh Đen
|
30.190.000
|
30.290.000
|
10
|
VISION – Cá tính
|
Đen Đỏ, Xanh Xám (Xanh Đen Đỏ)
|
34.490.000
|
34.790.000
|
11
|
VISION – Đặc biệt
|
Đen, Xanh Dương Nhám (Xanh Đen)
|
32.990.000
|
33.290.000
|
12
|
VISION – Cao cấp
|
Trắng Nâu Đen, Xanh Nâu Đen, Đỏ Nâu Đen
|
31.790.000
|
31.990.000
|
13
|
VISION – Tiêu chuẩn
|
Trắng Đen Bạc, Đỏ Đen Bạc
|
29.990.000
|
30.290.000
|
14
|
LEAD – Đen mờ
|
Đen mờ
|
41.490.000
|
41.790.000
|
15
|
LEAD – Cao cấp
|
Trắng Nâu, Đen Nâu, Xanh Nâu, Đỏ Nâu, Trắng Ngà Nâu, Vàng Nâu
|
40.290.000
|
40.590.000
|
16
|
LEAD – Tiêu chuẩn
|
Đen, Đỏ Đen
|
38.290.000
|
38.590.000
|
17
|
Air Blade 150 ABS – Đặc biệt
|
Xanh Xám Đen
|
56.390.000
|
56.690.000
|
18
|
Air Blade 150 ABS – Tiêu chuẩn
|
Đen Bạc, Xám Bạc Đen , Xanh Bạc Đen, Đỏ Bạc Đen
|
55.190.000
|
55.490.000
|
19
|
Air Blade 125 CBS – Đặc biệt
|
Đen
|
42.390.000
|
42.690.000
|
20
|
Air Blade 125 CBS – Tiêu chuẩn
|
Xám Đen, Trắng Đen, Xanh Đen, Đỏ Đen
|
41.190.000
|
41.490.000
|
21
|
Sh Mode ABS – Cá tính
|
Bạc Đen, Đỏ Đen
|
58.990.000
|
59.290.000
|
22
|
Sh Mode ABS – Thời trang
|
Bạc Đen, Trắng Nâu, Vàng Nâu, Xanh Đen, Đỏ Đen
|
57.890.000
|
58.190.000
|
23
|
Sh Mode CBS – Thời trang
|
Vàng Đen, Xanh Đen, Đỏ Đen
|
53.890.000
|
54.190.000
|
24
|
SH 150 ABS
|
Đen, Trắng Đen, Xám Đen, Đỏ Đen
|
95.990.000
|
96.290.000
|
25
|
SH 150 CBS
|
Đen, Trắng Đen, Xám Đen, Đỏ Đen
|
87.990.000
|
88.290.000
|
26
|
SH 125 ABS
|
Đen, Trắng Đen, Xám Đen, Đỏ Đen
|
78.990.000
|
79.290.000
|
27
|
SH 125 CBS
|
Đen, Trắng Đen, Xám Đen, Đỏ Đen
|
70.990.000
|
71.290.000
|
28
|
WINNER X ABS – Đường đua
|
Đỏ Xanh Trắng Đen
|
49.990.000
|
50.090.000
|
29
|
WINNER X ABS – Đen mờ
|
Đen Vàng Đồng
|
49.490.000
|
49.590.000
|
30
|
WINNER X ABS - Camo
|
Xanh Đen Bạc, Đỏ Đen Bạc
|
48.990.000
|
49.090.000
|
31
|
WINNER X Phanh thường – Thể thao
|
Đen, Đen Xanh, Xanh Đen, Đỏ Đen
|
45.990.000
|
46.090.000
|
32
|
WINNER X Phanh thường – Giới hạn
|
Đen Đỏ Xám
|
45.990.000
|
46.090.000
|