Honda | Xe máy | Chi tiết
HONDA Việt Nam
Trang chủ Xe máy Sản phẩm Sh mode 125

Sh mode 125

Giá từ: 57.132.000 VNĐ

Đặc điểm

Thuộc phân khúc xe ga cao cấp và thừa hưởng thiết kế sang trọng nổi tiếng của dòng xe SH, Sh mode luôn được đánh giá cao nhờ kiểu dáng sang trọng, tinh tế tới từng đường nét, động cơ tiên tiến và các tiện nghi cao cấp xứng tầm phong cách sống thời thượng, đẳng cấp.

Sh mode 125

Giá từ: 57.132.000 VNĐ

THIẾT KẾ

4 phiên bản với màu sắc đa dạng

Kiểu dáng sang trọng

Thiết kế phía trước tinh tế

Mặt đồng hồ hiện đại

Logo 3D nổi bật

Động cơ eSP+ 4 van

Khung dập thế hệ mới eSAF

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hộc để đồ phía trước có trang bị cổng sạc USB

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Bảng giá và màu sắc

Phiên bản cao cấp

Phiên bản cao cấp

Phiên bản cao cấp

Phiên bản đặc biệt

Phiên bản đặc biệt

Phiên bản Thể thao

Phiên bản tiêu chuẩn

Phiên bản tiêu chuẩn

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất: 62.139.273 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 62.139.273 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 63.317.455 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 63.317.455 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 63.808.363 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 57.132.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 57.132.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 57.132.000 VNĐ
Phiên bản cao cấp
Đỏ đen
Xanh đen
Phiên bản đặc biệt
Đen
Bạc đen
Phiên bản Thể thao
Xám đen
Phiên bản tiêu chuẩn
Đỏ
Xanh
Trắng
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân

116 kg

Dài x Rộng x Cao

1,950x669x1,100 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1,304 mm

Độ cao yên

765 mm

Khoảng sáng gầm xe

151 mm

Dung tích bình xăng

5,6 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Phuộc đơn

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

8,2kW/8500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 0,9 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,12 lít/100km

Loại truyền động

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

11,7 N.m/5000 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm

Tỷ số nén

11,5:1

Thư viện
Lịch sử đời xe


Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.