_new.jpg)
.jpg)
CHINH PHỤC MỌI HÀNH TRÌNH
KÉO XUỐNG ĐỂ KHÁM PHÁ




- TỔNG QUAN
- Kiểu dáng
Civic thế hệ mới được phát triển trên tinh thần “OTOKOMAE”.
Đẹp không đơn thuần chỉ là một dáng vẻ bên ngoài cuốn hút.
Kiểu dáng phá cách với những đường nét rắn rỏi mà vẫn uyển chuyển đầy cảm xúc cùng các chi tiết cao cấp, mang đến cho Civic diện mạo trẻ trung, hiện đại và thể thao hơn bao giờ hết. Đặc biệt, phong cách thiết kế khí động học cũng giúp hoàn thiện hiệu suất nhiên liệu và sự tĩnh lặng của cabin.

Trắng ngọc quý phái

Áp dụng cho phiên bản Civic RS
Ghi bạc thời trang

Áp dụng cho phiên bản Civic RS
Đỏ đam mê

Áp dụng cho phiên bản Civic RS
Xanh đậm cá tính

Áp dụng cho phiên bản Civic RS
Đen ánh độc tôn

Áp dụng cho phiên bản Civic RS




- TỔNG QUAN
- Không gian
Không gian nội thất của Civic đạt đến sự hoàn mỹ mà bất cứ ai cũng phải khao khát. Rộng rãi và tiện nghi nâng tầm, chất liệu cao cấp đáp ứng những khách hàng muốn tận hưởng sự thư giãn, sang trọng. Không gian thiết kế thể thao hay những trang bị giao tiếp thông minh mang đến cho chủ nhân cá tính những trải nghiệm đầy cảm hứng.



.jpg)

- TỔNG QUAN
- Công nghệ
Duy trì "gen" cốt lõi của Civic, thế hệ thứ 10 đã nâng cảm giác lái thể thao và thú vị lên một tầm cao mới.
Động cơ 1.5L VTEC TURBO tăng tốc nhanh và mạnh mẽ tương đương động cơ 2.4L thường, mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu trên mọi điều kiện giao thông khi mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương động cơ 1.5L thường.





- TỔNG QUAN
- Tiện ích
Không gian nội thất của Civic đạt đến sự hoàn mỹ mà bất cứ ai cũng phải khao khát. Rộng rãi và tiện nghi nâng tầm, chất liệu cao cấp đáp ứng những khách hàng muốn tận hưởng sự thư giãn, sang trọng. Không gian thiết kế thể thao hay những trang bị giao tiếp thông minh mang đến cho chủ nhân cá tính những trải nghiệm đầy cảm hứng.



Túi khí an toàn


Phanh tay điện tử và chế độ phanh tạm thời


Hệ thống cân bằng điện tử


Đèn báo phanh khẩn cấp


Hệ thống đánh lái chủ động


Chế độ khởi hành ngang dốc


Camera lùi 3 góc quay






- TỔNG QUAN
- Modulo
- Chính hãng
Bạn có thể lựa chọn những phụ kiện trang trí giúp cho Civic sở hữu phong cách thể thao nổi bật hay sang trọng cá tính và trang bị thêm những chi tiết giúp cho hành trình trở nên tiện lợi và hữu dụng


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh mục | E | G | RS |
Động cơ/ Hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.799 | 1.799 | 1.498 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 139(104 kw)/6.500 | 139(104 kw)/6.500 | 170(127 kw)/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 174/4.300 | 174/4.300 | 220/1.700-5.500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | 200 | 200 |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) | 9.8 | 10 | 8.3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 47 | 47 | 47 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC), Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6.2 | 6.2 | 6.14 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8.5 | 8.5 | 8.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4.9 | 4.83 | 5 |
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.648 x 1.799 x 1.416 | 4.648 x 1.799 x 1.416 | 4.648 x 1.799 x 1.416 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.547/1.563 | 1.547/1.563 | 1.537/1.553 |
Cỡ lốp | 215/55R16 | 215/55R16 | 235/40ZR18 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5.7 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.226 | 1.238 | 1.310 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.601 | 1.613 | 1.685 |
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên hết đa điểm | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
Ga tự động (Crusie control) | Không | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Coaching) | Có | Có | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật | Không | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED |
Đèn vị trí hông xe | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Tích hợp trên cánh gió |
Tự động gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mặt ca-lăng | Mạ Chrome | Mạ Chrome | Sơn đen thể thao - gắn logo RS |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Không | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có |
Nội thất | |||
Không gian | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Digital | Digital |
Chất liệu ghế | Nỉ (màu đen) | Da (màu đen) | Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế 2 | Không gập | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Urethane | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi | |||
Tiện nghi cao cấp | |||
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Kết nối và giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) | Không | Có | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
Kết nối HDMI | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | 2 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | Có | Có | Có |
Tiện nghi khác | |||
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
An toàn | |||
Chủ động | |||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Camera lùi | 1 góc quay | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Bị động | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
An ninh | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |