MÀU SẮC
KHẲNG ĐỊNH
PHONG CÁCH RIÊNG
NGOẠI THẤT
Thay đổi
chuẩn mực thiết kế
Những đường nét rắn rỏi chạy dọc thân xe kết hợp cùng mặt trước thiết kế thể thao mang lại ấn tượng không thể nhẫm lẫn cho Brio. Hứng khởi và đầy kiêu hãnh chính là cảm giác của bạn khi lướt đi cùng Brio.
NỘI THẤT
TINH TẾ TRONG TỪNG CHI TIẾT
Hành trình thú vị bắt đầu ngay từ khoảnh khắc bạn bước vào khoang lái của Brio. Mọi trang bị đều được Honda tính toán kĩ lưỡng để sự hứng khởi luôn bên bạn từ lúc khởi đầu cho đến khi hoàn thành hành trình với Brio.
VẬN HÀNH
THAY ĐỔI
CHUẨN MỰC VẬN HÀNH
Để xoay chuyển cuộc chơi cần một tinh thần không khoan nhượng. Động cơ mạnh mẽ hàng đầu phân khúc mang lại cảm giác vận hành đầy hứng khởi.
AN TOÀN
HỆ THỐNG
AN TOÀN TIÊN TIẾN
Niềm vui cầm lái luôn phải đi cùng an toàn hàng đầu. Thấu hiểu điều đó, Honda trang bị hệ thống an toàn cùng những công nghệ tiên phong để bạn luôn yên tâm tận hưởng mọi hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh mục | G |
---|
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
---|---|
Kiểu động cơ | 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.199 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 89 (66kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 35 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU>Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản (lít/100km) | 6,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.801 x 1.682 x 1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.481/1.465 |
Cỡ lốp | 175/65R14 |
La-zăng | 14 inch/Hợp kim |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 137 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân) (m) | 4,985 |
Trọng lượng không tải (kg) | 972 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.347 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu Mcpherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện (EPS) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn định vị/ Đèn vị trí | LED |
Đèn sương mù | Có |
Đèn hậu | Halogen tách biệt đèn phanh |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Cửa kính điện tự động xuống 1 chạm | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng cột |
Mặt ca lăng | Mạ chrome |
Cánh lướt gió | Không |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ (màu đen) |
Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Ghế phụ |
TAY LÁI | |
Kiểu loại | 3 chấu, Urethane |
Điều chỉnh 2 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Nút bấm mở cốp tiện ích (không cần chìa khóa) | Có |
Kết nối và giải trí | |
Màn hình | Tiêu chuẩn (1-DIN) |
Apple carplay | Không có |
Kết nối bluetooth | Có |
Kết nối Siri | Có |
Kết nối USB | Có |
Cổng kết nối âm thanh (AUX) | Có |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 4 loa |
Nguồn sạc | Có |
Tiện nghi khác | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Hệ thống báo động | Có |